Bài kiểm tra test thử trình độ tiếng Anh cho trẻ em là một phần quan trọng trong quá trình đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh của trẻ em. Bài kiểm tra này được thiết kế để đánh giá khả năng đọc và viết của trẻ em trong một số khía cạnh cơ bản của ngôn ngữ.

Mục tiêu chính của bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trẻ em là xác định mức độ hiểu và sử dụng tiếng Anh của học sinh ở mức độ phù hợp với trình độ hiện có của các con. Qua đó có những đánh giá, sắp xếp, quyết định phù hợp nhất cho con trong hành trình chinh phục tiếng anh. Dưới đây là một số bài kiểm tra trình độ tiếng anh cơ bản cho con, cùng Học viện Anh ngữ Enspire tham kháo ngay nhé!

Bài test thử trình độ tiếng anh
Các bài tập kiểm tra trình độ tiếng anh cho bé tiểu học theo từng cấp độ

Bài kiểm tra test trình độ tiếng anh tiểu học cấp cơ bản 

Trình độ cấp tiểu học cơ bản là những bài tập kiểm tra trình độ tiếng anh không quá khó với cấu trúc ngữ pháp đơn giản thường gặp. Bé nếu có nền tảng và được làm quen với tiếng anh sớm hoàn toàn có thể hoàn thành một cách dễ dàng.

Phần 1: Ngữ pháp và cấu trúc câu

  • Bài tập kiểm tra tình độ tiếng anh – điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:

1. I go to school ……………..ten past twelve.

A. in

B. on

C. at

D. for

2. This is my father . …………….name’s Ha.

A. His

B. He’s

C. She’s

D. Her

3. We have English on Tuesday and on Saturday. We have it ……………….. a week .

A.once

B. twice

C. two times

D. three times

4. It’s usually ……………..in winter.

A. hot

B. cold

C. warm

D. cool

5. ……………………………. I help you ?

A. Do

B. Am

C. Would

D. Can

  • Bài test thử trình độ tiếng anh tiểu học – sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
  1. “I / my / homework / did.”

A. I did my homework.

B. Did my homework I.

C. Homework I did my.

2. subject / I / the / is / English / best / like

A. I is the subject English like best

B. English is the subject I like best

C. The best I like is subject English

3. you / May / both / happy! / be

A. May be you both happy!

B. You both may be happy!

C. May you both be happy!

  • Bài test thử trình độ tiếng anh cơ bản – Chọn từ đồng nghĩa (synonym) cho từ “…”:
  1. Big

a) small

b) huge

c) fast

2. Nice

a) Good

b) Bad

c) Fine

3. Tall

a) Low

b) Weigh

c) High

  • Bài tập kiểm tra tình độ tiếng anh tiểu học – Chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu sau:
  1. “He ___ a book every night before bed.”

a) read

b) reads

c) reading

2. “I ___ in Ha Noi when i was i child.”

a) lived

b) live

c) living

Phần 2: Từ vựng và thành ngữ – Bài test thử trình độ tiếng anh trẻ em

  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:

“I have a pet ___ .”

  1. a) dog
  2. b) desk
  3. c) apple
  • Chọn thành ngữ (idiom) thích hợp để hoàn thành câu sau:

“It’s raining cats and ____ .”

  1. a) dogs
  2. b) birds
  3. c) fish

Phần 3: Đọc hiểu – Bài tập kiểm tra tình độ tiếng anh trẻ em

  • Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:

1)Teacher: What is your favorite color?

Student: My favorite color is brown.

Câu hỏi: What is the student’s favorite color?:

2)”Lisa is going to the supermarket. She will buy vegetables and chicken meat. She will use that for dinner.”

Câu hỏi: What will Lisa do at the supermarket?

Kết: Đây là bộ câu hỏi nhằm mục đích kiểm tra trình độ tiếng anh của trẻ ở mức cơ bản để có thể test trình độ, khả năng của trẻ qua đó có phương án phù hợp nhất cho trẻ.

Lời giải:

Phần 1: Ngữ pháp và cấu trúc câu

Đáp án:

C, at (at thường đi với thời gian)

A. His ( “His” là dạng đại từ sở hữu cho nam giới, trong trường hợp này, nó thể hiện tên của bố.)

B. twice (Chúng ta học môn Anh hai lần mỗi tuần. Đáp án này thường được sử dụng thông dụng hơn đáp án C)

B. cold (Mùa đông thường lạnh. 3 đáp án còn lại không đúng với mùa đông)

C. Would (“Would” thể hiện ý kiến hoặc một hành động trong tương lai dự kiến. Các đáp án khác không phù hợp)

Đáp án: phần sắp xếp từ để tạo thành câu

A. I did my homework. (Tôi đã làm bài tập về nhà)

B. English is the subject I like best (Tiếng anh là môn học tôi thích nhất)

C. May you both be happy! (Chúc hai bạn luôn hạnh phúc)

Đáp án: Chọn từ đồng nghĩa

b) huge (to lớn)

a) Good (đồng nghĩa với nice “tốt”)

c) High (cao – đồng nghĩa với tall)

Đáp án: Chọn động từ

b) reads

a) lived

Phần 2: Từ vựng và thành ngữ

Đáp án: a) dog

Đáp án: a) dogs

Phần 3: Nghe hiểu và đọc hiểu

Đáp án: Brown is the student’s favorite color.

Đáp án: She will buy vegetables and chicken meat.’

Xem thêm: Các trò chơi tiếng anh trên lớp cho trẻ tiểu học phát triển tư duy

Bài kiểm tra test thử trình độ tiếng Anh cấp độ nâng cao

test thử trình độ tiếng anh cấp độ nâng cao
Minh họa bài tập kiểm tra trình độ tiếng anh nâng cao cho trẻ tiểu học

Cấp độ nâng cao là mức độ khó hơn trong bài test thử trình độ tiếng anh cho trẻ tiểu học. Dưới đây là một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh tiểu học cấp độ nâng cao:

Phần 1: Ngữ pháp và cấu trúc câu

  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
  1. “She ____ studying for hours.”

A. have been

B. has been

C. is

D. been

2. He doesn’t want …………………………….a movie.

A. see

B. to see

C. seeing

D. watch

3. HCM City is …………………………….city in Viet Nam .

A. big

B. bigger

C. biggest

D. the biggest

  • Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
  1. for / good / neither / Studying / your grades / is / all night / your health / nor

A. Studying all night is good for neither your grades nor your health.

B. Neither your grades is good nor your health for studying all night

C. For studying all night is goof neither your health nor your grades.

2. You / the / mustn’t / office / work / computer / for / use / private

A. The private computer mustn’t use for you work office.

B. The office computer mustn’t use for you private work.

C. You mustn’t use the office computer for private work.

    • Chọn từ đồng nghĩa (synonym):
  1. Brave

A. cowardly

B. fearless

C. shy

2. Priceless

A. Worthless

B. Invaluable

C. Valualess

  • Chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu sau:
    1. “They ____ to the park every weekend.”

A. go

B. goes

C. going

D. Went

2. I’m going ………….. the Ngoc Son Temple tomorrow.

A.see

B. sees

C. to see

D. seeing

Phần 2: Từ vựng và thành ngữ

  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:

“My mom bought a new ___ .”

A. car

B. husband

C. baby

  • Chọn thành ngữ (idiom) thích hợp để hoàn thành câu sau:

“Don’t judge a book by its ….”

A. Cover

B. Paper

C. Color

Phần 3: Đọc hiểu

  • Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:

1)Teacher: What did you do last weekend?

Student: I went camping with my family.

Câu hỏi: What did the student do last weekend?

2)”Peter loves playing piano. He practices every day after school. He dreams of becoming a professional pianist.”

Câu hỏi: What is Peter’s dream?

Lời giải:

Dưới đây là đáp án cho bài kiểm tra test trình độ tiếng Anh tiểu học cấp độ nâng cao:

Phần 1: Ngữ pháp và cấu trúc câu

Đáp án: Điền từ vào chỗ trống

B. has been (thì hiện tại hoàn thành)

B. to see (động từ phù hợp, cấu trúc don’t want to V)

D. the biggest ( so sánh nhất)

Đáp án: Sắp xếp các từ để tạo thành câu

A. Studying all night is good for neither your grades nor your health. (Học suốt đêm không tốt cho cả điểm số và sức khỏe của bạn)

C. You mustn’t use the office computer for private work. (Bạn không được sử dụng máy tính văn phòng để làm việc cá nhân)

Đáp án: Từ đồng nghĩa

B. fearless (không sợ hãi = dũng cảm)

B. Invaluable (vô giá)

Đáp án: Chọn động từ phù hợp

A. go

C. to see

Phần 2: Từ vựng và thành ngữ

Đáp án: A. Car

Đáp án: A. Cover (đừng đánh giá cuốn sách qua vẻ bề ngoài)

Phần 3: Nghe hiểu và đọc hiểu

Đáp án: Went camping with the family.

Đáp án: Peter’s dream is to become a professional pianist.

Ba mẹ tham khảo thêm: Tải miễn phí file giáo trình tiếng anh cho trẻ em đầy đủ nhất.

Bài test thử trình độ tiếng anh trẻ em ở cấp độ khó 

test thử trình độ tiếng anh cấp độ khó
Hình ảnh mẫu bài kiểm tra test thử trình độ tiếnh anh ở cấp độ khó

Phần 1: Ngữ pháp và cấu trúc câu

  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
  1. “I ____ my homework before I went to bed.”

A. had done

B. do

C. did

D. don’t

2. Fifteen plus five equals .

A. nineteen

B. twenty

C. eighteen

D. twelve

  • Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
  1. did / work, / she / Not only / checked / her / but / finish / she / it / also / twice

A. Also not only she finish her work, but she did it twice.

B. Did she finish her work but not, she also checked it twice.

C. Not only did she finish her work, but she also checked it twice.

2. her / wanted / to / finish / studies / travel / but / she / the / world, / had / She / to / first.

A. She wanted to travel the world, but she had to finish her studies first.

B. She wanted to finish her studies, but first she had to travel the world.

C. First she wanted to travel the world, but she had to finish her studies.

  • Chọn từ đồng nghĩa (synonym) :
  1. “exhausted”:

A. tired

B. happy

C. excited

2. Spacious

A. Generous

B. Expansive

C. Reserved

  • Chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu sau:
  1. “She _____ to the concert last night.”

A. goes

B. go

C. went

D. going

2.  What about ………………………………table tennis ?

A. play

B. playing

C. plays

D. to play

Phần 2: Từ vựng và thành ngữ

  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:

“The boy has a pet ____ .”

  1. a) cat
  2. b) dog
  3. c) elephant
  • Chọn thành ngữ (idiom) thích hợp để hoàn thành câu sau:

“She is as cool as a ____ .”

  1. a) cucumber
  2. b) tomato
  3. c) banana

Phần 3: đọc hiểu

[Audio Transcript]

Teacher: Good morning, students. Today, we have a special guest speaker, Dr. Johnson, a scientist.

Dr. Johnson: Hello, everyone.

Student 1: Hi, Dr. Johnson. I’m really interested in science.

Student 2: Me too! I love doing experiments.

Teacher: That’s great. Dr. Johnson, can you tell us about your latest discovery?

Dr. Johnson: Sure. I recently discovered a new species of insects in the rainforest.

Student 3: Wow, that’s amazing! How did you find them?

Dr. Johnson: It took years of research and exploration in the rainforest to find them.

Teacher: Thank you, Dr. Johnson, for sharing your fascinating work with us.

Câu hỏi: Who is the special guest speaker in the classroom?

Câu hỏi: What did Dr. Johnson discover recently?

Đây là một bài test thử trình độ tiếng anh cho trẻ em tiểu học cấp độ khó. Nếu con bạn có thể dễ dàng trả lời các hỏi trong phần này. Bé chắc hẳn nắm rất vững ngữ pháp và trình độ tiếng anh. Vì vậy, để tiếp tục mở rộng khả năng, hãy cho bé theo học ngay chương trình tiếng Anh cho trẻ tiểu học tại Học viện Anh ngữ Enspire ngay thời gian này để  được bồi dưỡng và đào tạo phát triển hơn nữa ba mẹ nhé!

CHƯƠNG TRÌNH MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI

Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế. Đặc biệt! Tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!

học viện anh ngữ enspire

HAPPY KIDS
(Dành cho bé từ 3-6 tuổi)

Chi tiết
học viện anh ngữ enspire

CAMBRIDGE
(Dành cho bé từ 6-12 tuổi)

Chi tiết
học viện anh ngữ enspire

ENSPIRE ONLINE
(English App for Kids)

Chi tiết

Lời giải:

  1. A. had done
  2. B. twenty
  3. C. Not only did she finish her work, but she also checked it twice. (Không chỉ hoàn thành công việc, cô ấy còn kiểm tra lại nó hai lần)
  4. A. She wanted to travel the world, but she had to finish her studies first. (Cô ấy rất muốn du lịch thế giới, nhưng cô âi phải hoàn thành bài tập trước đó)
  5. A. tired (kiệt sức= mệt mỏi)
  6. B. Expansive (rộng rãi)
  7. C. went
  8. B. playing
  9. B. dog
  10. A. cucumber
  11. The special guest speaker in the classroom is Dr. Johnson, a scientist.
  12. Dr. Johnson recently discovered a new species of insects in the rainforest.

Cha mẹ để lại thông tin để được tư vấn khoá học tiếng anh phù hợp nhất với trình độ của con nhé!

CÙNG TRẺ PHÁT TRIỂN VỐN TỪ VỰNG VỚI ỨNG DỤNG ENSPIRE ONLINE

Ứng dụng Enspire Online là một công cụ học tập tiên tiến được thiết kế để giúp trẻ phát triển vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. Phụ huynh đăng ký ngay để được Enspire tư vấn sản phẩm phù hợp cho con



    Kết luận

    Trên đây là toàn bộ bài kiểm tra test thử trình độ tiếng anh cho trẻ em tiểu học do Enspire tổng hợp, biên soạn và cung cấp. Bộ bài tập kiểm tra trình độ tiếng Anh từ 3 cấp độ từ cơ bản đến nâng cao và khó. Hãy để trẻ làm thử và bạn sẽ có cái đánh giá khách quan nhất về trình độ tiếng anh của con bạn nhé!

    Ba mẹ tham khảo thêm: Hành trang chuẩn bị cho con vào lớp 1 tối ưu nhất.

    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận