Công nghệ là lĩnh vực hết sức quan trọng có ảnh hưởng rất lớn tới con người trong hiện tại và cả tương lai. Trẻ đã được trang bị những từ vựng tiếng Anh về công nghệ chưa? Việc cho trẻ em học từ vựng tiếng Anh từ sớm sẽ giúp trẻ thành thạo tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Vậy hãy cùng Enspire đi vào học tập các từ vựng về công nghệ duy nhất mà trẻ cần biết để thành thạo về chủ đề này nhé!
Cùng học từ vựng tiếng Anh về công nghệ thường gặp nhất với Enspire
Với trẻ em, đối tượng chưa tiếp xúc quá nhiều về những mặt của cuộc sống. Việc học từ vựng tiếng Anh về công nghệ tưởng chừng như sẽ vô cùng khó hình dung và khó hiểu dẫn đến sự nhàm chán. Tuy nhiên, bài viết này Enspire sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh đơn giản, thường gặp, thông dụng trong cuộc sống dành cho trẻ em và người mới học. Chúng tôi tin rằng, khác với những danh sách dài hơn trăm từ vựng chuyên ngành, bài viết này sẽ cung cấp lượng kiến thức từ vựng tiếng Anh về công nghệ mà trẻ thực sự cần một cách ngắn gọn nhất.
Phụ huynh có nhu cầu tham khảo các khoá học tiếng Anh và ứng dụng học tập riêng biệt được xây dựng cho trẻ em theo lộ trình khoa học. Hãy tham khảo Enspire, học viện dạy tiếng Anh cho trẻ uy tín với hơn 18 năm kinh nghiệm trong ngành. Chi tiết về chúng tôi vui lòng tham khảo dưới đây.
CHƯƠNG TRÌNH MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI
Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế. Đặc biệt! Tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!
Từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông dụng và đầy đủ cho trẻ
Dưới đây là một vài từ vựng về công nghệ thông tin mà Enspire tổng hợp được và cho rằng là cơ bản và thông dụng cũng như dễ hiểu nhất cho đối tượng trẻ em. Mặc dù có thể hiện tại, các con em vẫn chưa cần sử dụng từ vựng về lĩnh vực này nhiều. Tuy nhiên, với tốc độ của sự phát triển công nghệ, việc học tập những từ vựng này từ sớm sẽ mở ra một chân trời mới cho trẻ.
- Alphabetical catalog /ˌæl.fəˈbet.ɪ.kəl kæt̬.əl.ɑːɡ/ Mục lục xếp theo trật tự chữ cái
- Analysis /əˈnæləsɪs/ Phân tích
- Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ Ứng dụng
- Available /əˈveɪləbl/ Dùng được, có hiệu lực
- Background /ˈbækɡraʊnd/ Bối cảnh, bổ trợ
- Channel: Kênh
- Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ Cấu hình
- Data /ˈdeɪtə/ Dữ liệu
- Database /ˈdeɪtəbeɪs/ Cơ sở dữ liệu
- Demand /dɪˈmɑːnd/ Yêu cầu
- Detailed /ˈdiːteɪld/ Chi tiết
- Drawback /ˈdrɔːbæk/ Trở ngại, hạn chế
- Graphics /ˈɡræfɪks/ Đồ họa
- Internet /ˈɪn.tə.net/ Hệ thống mạng Thế giới
- Multi-user /mʌl.ti-juː.zər/ Đa người dùng
- Network: Mạng
- Operating system /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/ Hệ điều hành
- Packet /ˈpæk.ɪt/ Gói dữ liệu
- Perform /pəˈfɔːm/: Tiến hành, thi hành
- Port /pɔːt/ Cổng
- Processor /ˈprəʊsɛsə/: Bộ xử lý
- Remote Access /rɪˈməʊt ˈæk.ses/ Truy cập từ xa qua mạng
- Signal /ˈsɪgnl/: Tín hiệu
- Solution /səˈluːʃən/: Giải pháp, lời giải
- Source Code /ˈsɔːs ˌkəʊd/ Mã nguồn của một chương trình
- Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ Lưu trữ
- Switch /swɪʧ/: Chuyển
- Technical /ˈteknɪkl/ Thuộc về kỹ thuật
- Text /tekst/ Ký tự
Vậy chúng ta đã đi hết những từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông tin phổ biến nhất. Mong rằng phụ huynh và trẻ có thể học tập thật tốt về chủ đề công nghệ thông tin.
Các bạn có thể tìm hiểu thêm về các từ vựng tiếng Anh về vũ trụ siêu thú vị, thu hút cho trẻ ngay tại đây.
Từ vựng tiếng Anh về công nghệ – Các thiết bị công nghệ
Thiết bị công nghệ là toàn bộ những thiết bị, đồ vật liên quan đến đồ dùng, lĩnh vực công nghệ. Ngày nay, với tốc độ phát triển mạnh mẽ công nghệ thông tin, ngày càng có nhiều loại thiết bị công nghệ ra đời. Dưới đây là một vài từ vựng tiếng Anh về công nghệ phổ biến nhất về các thiết bị điện tử này.
- Abacus /ˈæbəkəs/ Bàn tính
- Appliance /əˈplaɪəns/ Thiết bị, máy móc
- Circuit /ˈsɜːkɪt/ Mạch
- Computer /kəmˈpjuːtə(r)/ Máy tính
- Computer mouse /kəmˈpjuː.tər maʊs/ Chuột máy tính
- Desktop /’dɛsktɒp/ máy tính để bàn
- Device /dɪˈvaɪs/ Thiết bị
- Disk /dɪsk/ Đĩa
- Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị
- File /faɪl/ tập tin
- Folder /’fəʊldə/ thư mục
- Gadget /ˈɡædʒɪt/ Đồ phụ tùng nhỏ
- Hard drive /hɑːd draɪv/ ổ cứng
- Hardware /ˈhɑːdweə(r)/ Phần cứng
- Keyboard /ˈkiː.bɔːd/ Bàn phím máy tính
- Memory /ˈmeməri/ Bộ nhớ
- Microcomputer /ˈmaɪ.krəʊ.kəmˌpjuː.tər/ Máy vi tính
- Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/ Bộ vi xử lý
- Modem /’məʊdəm/ modem
- Monitor /’mɒnɪtə/ màn hình
- Register /’rɛʤɪstə/ thanh ghi
- Screen /skriːn/ Màn hình
- Server /’sɜːvə/ máy chủ
- Software /ˈsɒftweə(r)/ Phần mềm
- USB (Universal Serial Bus): Cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử
Các bạn cũng có thể khám phá thêm: Các loại thời tiết, hiện tượng khí hậu trong tiếng Anh đầy đủ nhất (có kèm mẫu giao tiếp)
Một vài từ vựng tiếng Anh về công nghệ nói chung
Ngoài các từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông tin và thiết bị điện tử nói trên. Đây là một vài từ vựng về công nghệ nói chung thông dụng khác về chủ đề này. Cùng học tập và ghi nhơ nhé!
- Download /ˌdaʊn’ləʊd/ tải xuống
- Firewall /’faɪəwɔːl/ tường lửa
- Format /’fɔːmæt/ định dạng
- Access /’æksɛs/ truy cập
- Advanced /ədˈvɑːnst/ nâng cao
- Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ tự động hóa
- Invention /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh
- Machine /məˈʃiːn/ cỗ máy
- Avatar /ˌævəˈtɑː/ hình đại diện
- Browser /’braʊzə/ trình duyệt
- Bug /bʌg/ lỗi kỹ thuật
- Cursor /’kɜːsə/ con trỏ
- Homepage /’həʊmˌpeɪʤ/ trang chủ
- Digital /’dɪʤɪtl/ kỹ thuật số
- Install /ɪnˈstɔːl/ cài đặt
- Login /’lɒgɪn/ đăng nhập
Vậy trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về công nghệ đơn giản, thông dụng và phù hợp nhất với trẻ em hay người mới học tiếng Anh. Hy vọng các bạn đọc có thể tìm được sự trợ giúp hữu ích từ bài viết này. Tiếp đến là một vài thuật ngữ viết tắt tiếng Anh về chủ đề này cho trình độ nâng cao.
Các thuật ngữ tiếng Anh viết tắt về công nghệ có thể bạn cần biết
Dưới đây là giải nghĩa một vài thuật ngữ tiếng Anh về lĩnh vực công nghệ phổ biến với trình độ nâng cao hơn cho người mới mà có thể bạn cần biết:
- CPU (Central Processing Unit): bộ xử lý trung tâm
- HTML (Hypertext Markup Language): ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (ngôn ngữ lập trình)
- LAN (Local Area Network): mạng kết nối cục bộ
- RAM (Random Access Memory): bộ nhớ tạm thời
- URL (Uniform Resource Locator): địa chỉ của website
- WAN (Wide Area Network): mạng diện rộng
- WWW (world wide web): mạng lưới thông tin toàn cầu
- DNS (domain name system): hệ thống tên miền
- DOS (Disk Operating System): hệ điều hành đĩa
- OCR: nhận dạng ký tự quang học
- PDA (personal digital assistant): trợ lý cá nhân kỹ thuật số
Lời kết
Enspire hy vọng qua bài viết về từ vựng tiếng Anh về công nghệ cực đơn giản và đầy đủ này sẽ giúp các bạn nhỏ và cả mọi đối tượng khác củng cố thêm từ vựng của mình. Công nghệ khoa học kỹ thuật sẽ là tương lai của thể giới, vậy nên đừng lười nhác trau dồi kiến thức mỗi ngày về lĩnh vực này nhé. Theo dõi Enspire để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nữa!
Và các bậc phụ huynh có quan tâm đến chương trình dạy tiếng Anh cho trẻ và ứng dụng học tập đã được Bộ GD&ĐT kiểm chứng của Enspire. Xin vui lòng điền thông tin liên hệ bên dưới để được hỗ trợ tư vấn một cách sớm nhất. Enspire chúc các bậc phụ huynh và con em học tập thành công.
CÙNG TRẺ PHÁT TRIỂN VỐN TỪ VỰNG VỚI ỨNG DỤNG ENSPIRE ONLINE
Ứng dụng Enspire Online là một công cụ học tập tiên tiến được thiết kế để giúp trẻ phát triển vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. Phụ huynh đăng ký ngay để được Enspire tư vấn sản phẩm phù hợp cho con
Xem thêm về 170 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp cực đầy đủ cho trẻ