Học viện Anh ngữ Enspire xin gửi các bạn list từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng ngủ đầy đủ và chi tiết nhất. Đây đều là những vật dụng hết sức thân quen đối với toàn thể chúng ta. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể biết hết tên tiếng anh của chúng. Xem và lưu lại bài viết này ngay để cải thiện vốn từ vựng của bạn nhé.

Enspire hiện nay cũng đang có các khoa học tiếng anh chất lượng cho trẻ em, cha mẹ có thể tham khảo thêm thông tin tại đây.

CHƯƠNG TRÌNH MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI

Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế. Đặc biệt! Tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!

học viện anh ngữ enspire

HAPPY KIDS
(Dành cho bé từ 3-6 tuổi)

Chi tiết
học viện anh ngữ enspire

CAMBRIDGE
(Dành cho bé từ 6-12 tuổi)

Chi tiết
học viện anh ngữ enspire

ENSPIRE ONLINE
(English App for Kids)

Chi tiết
từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng ngủ
Enspire chia sẻ bộ 30+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ thông dụng nhất

Bộ 30+ từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng ngủ cùng Enspire

Từ vựng về các vật dụng trên giường

Đây là những từ vựng tiếng anh chủ đề phòng ngủ về các đồ dùng hết sức quen thuộc trong cuộc sống của chúng ta. Dưới đay là danh sách từ vựng, phiên âm cùng ví dụ minh hoạ thực tiễn và giải thích cực chi tiết:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Bed /bɛd/ Giường ngủ
I made the bed this morning. (Tôi đã dọn dẹp giường sáng nay.)
Pillow /ˈpɪloʊ/ Gối
I can’t sleep without a pillow. (Tôi không thể ngủ nếu không có gối.)
Mattress /ˈmætrɪs/ Nệm
I need a new mattress. (Tôi cần một chiếc nệm mới.)
Blanket /ˈblæŋkɪt/ Chăn
I like to curl up under a blanket on a cold night. (Tôi thích cuộn tròn dưới chăn vào một đêm lạnh.)
Sheet /ʃiːt/ Ga trải giường
I washed the sheets yesterday. (Tôi đã giặt ga trải giường ngày hôm qua.)
Duvet /duˈveɪ/ Chăn bông
I prefer to use a duvet instead of a blanket. (Tôi thích sử dụng chăn bông thay vì chăn.)
Cushion /ˈkʊʃən/ Gối tựa lưng
I put some cushions on the sofa to make it more comfortable. (Tôi đặt một số gối tựa lưng lên ghế sofa để làm cho nó thoải mái hơn.)
Sleepwear /sliːp.wɛr/ Đồ ngủ
I put on my sleepwear before going to bed. (Tôi mặc đồ ngủ trước khi đi ngủ.)
Linen /ˈlɪnən/ Vỏ gối, nệm
I bought a new set of linen for my bed. (Tôi đã mua một bộ ga trải giường mới cho giường của mình.)
Quilt /kwɪlt/ Chăn mỏng
I use a quilt in the summer instead of a blanket. (Tôi sử dụng chăn mỏng vào mùa hè thay vì chăn.)
Headboard /ˈhɛdˌbɔrd/ Đầu giường
The headboard of my bed is made of wood. (Đầu giường của tôi được làm bằng gỗ.)
Footboard /ˈfʊtˌbɔrd/ Chân giường
The footboard of my bed is shorter than the headboard. (Chân giường của tôi ngắn hơn đầu giường.)
Bolster /ˈbəʊlstə(r)/ Loại gối ôm
I use a bolster to support my back when I sit in bed. (Tôi dùng gối ôm để đỡ lưng khi ngồi trên giường.)
Mosquito net /məˈskiːtəʊ net/ Màn chống muỗi
I use a mosquito net when I travel to countries where there are mosquitoes. (Tôi sử dụng màn chống muỗi khi đi du lịch đến những nơi có muỗi.)
từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng ngủ - Các đồ dùng trên giường
Một số từ vựng tiếng anh chủ đề phòng ngủ về đồ vật trên nằm trên giường.

Xem thêm: Tổng hợp 6 trò chơi học tiếng anh cho trẻ em hỗ trợ ghi nhớ tốt nhất 

Từ vựng tiếng anh về các đồ dùng trong phòng ngủ

Ngoài những từ vựng về vật dụng trên giường, chúng ta cũng không thể bỏ qua những đồ vật xung quanh, thường được đặt trong phòng ngue đúng không nào? Đây là chi tiết các từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng ngủ.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ Tủ quần áo
I have a large wardrobe full of clothes. (Tôi có một tủ quần áo lớn đầy quần áo.)
Dresser /ˈdresə(r)/ Bàn trang điểm
I keep my makeup and jewelry on my dresser. (Tôi để đồ trang điểm và trang sức trên bàn trang điểm.)
Nightstand /ˈnaɪtstand/ Tủ đầu giường
I keep my phone and a book on my nightstand. (Tôi để điện thoại và sách trên tủ đầu giường.)
Lamp /læmp/ Đèn
I like to read by the lamp. (Tôi thích đọc sách dưới ánh đèn.)
Alarm clock /əˈlɑːm klɑːk/ Đồng hồ báo thức
I set the alarm clock for 6:00 am. (Tôi đặt đồng hồ báo thức lúc 6 giờ sáng.)
Curtains /ˈkɜːtənz/ Rèm cửa
I closed the curtains to block out the light. (Tôi đã đóng rèm cửa để che bớt ánh sáng.)
Rug /rʌg/ Thảm
I have a rug on the floor in my bedroom. (Tôi có một tấm thảm trên sàn nhà trong phòng ngủ của mình.)
Mirror /ˈmirə(r)/ Gương
I checked my reflection in the mirror. (Tôi soi gương kiểm tra khuôn mặt mình.)
Wastebasket /ˈweɪstˌbɑːskɪt/ Thùng rác
I threw the paper in the wastebasket. (Tôi vứt giấy vào thùng rác.)
Alarm clock /əˈlɑːrm klɑːk/ Đồng hồ báo thức
I set the alarm clock for 7:00 AM. (Tôi đặt đồng hồ báo thức lúc 7 giờ sáng.)
Mirror /ˈmɪrər/ Gương
I looked in the mirror to check my hair. (Tôi soi gương để kiểm tra tóc.)
Comb /kəʊm/ Lược
I combed my hair before going to bed. (Tôi chải tóc trước khi đi ngủ.)
Closet /ˈklɑːzɪt/ Tủ âm tường
I hung my clothes in the closet. (Tôi treo quần áo trong tủ âm tường.)
Ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ Quạt trần
I turned on the ceiling fan to cool down the room. (Tôi bật quạt trần để làm mát căn phòng.)
Air conditioner /ˈeə kəndɪʃənə(r)/ Điều hòa
I turned on the air conditioner because it was hot outside. (Tôi bật điều hòa vì trời bên ngoài nóng.)
Carpet /ˈkɑːrpɪt/ Thảm
I vacuumed the carpet to remove the dirt. (Tôi hút bụi thảm để loại bỏ bụi bẩn.)
Window /ˈwɪndoʊ/ Cửa sổ
I opened the window to let in some fresh air. (Tôi mở cửa sổ để cho không khí trong lành vào.)
Shade /ʃeɪd/ Bức màn
I pulled down the shades to block out the sun. (Tôi kéo rèm xuống để che bớt ánh nắng mặt trời.)
Paintings /ˈpeɪntɪŋz/ Bức tranh
I hung some paintings on the walls. (Tôi treo một số bức tranh trên tường.)
Hanger /ˈhæŋər/ Móc treo
I used a hanger to hang up my coat. (Tôi dùng móc treo để treo áo khoác.)
Shelf /ʃɛlf/ Giá
I put my books on the shelf. (Tôi để sách lên giá.)
Slippers /ˈslɪpərz/ Dép đi trong phòng
I put on my slippers to keep my feet warm. (Tôi mang dép đi trong nhà để giữ ấm cho bàn chân.)
từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng ngủ - các đồ dùng trong phòng ngủ
Tổng hợp từ vựng về các đồ dùng trong phòng ngủ

Xem thêm: Các từ vựng tiếng anh chủ đề bệnh tật và triệu chứng đầy đủ

Các mẫu câu mô tả liên quan đến phòng ngủ

Ngoài những từ vựng tiếng anh liên quan đến chủ đề phòng ngủ. Enspire cũng xin gửi đến người đọc các mẫu câu thông dụng, thường hay sử dụng, dễ hiểu nhất khi muốn nói về phòng ngủ:

Mẫu câu giới thiệu về chủ đề phòng ngủ

  • This is my bedroom. (Đây là phòng ngủ của tôi.)
  • I have decorated my bedroom in a cozy style. (Tôi đã trang trí phòng ngủ theo phong cách ấm cúng.)
  • My bedroom is my favorite place in the house. (Phòng ngủ là nơi yêu thích nhất của tôi trong nhà.)

Câu mô tả các đồ dùng trong phòng ngủ

  • I have a comfortable bed with a soft mattress. (Tôi có một chiếc giường thoải mái với nệm êm ái.)
  • I use a fluffy blanket to keep me warm at night. (Tôi sử dụng một chiếc chăn bông mềm mại để giữ ấm vào ban đêm.)
  • I have a variety of pillows to support my head and neck. (Tôi có nhiều loại gối để hỗ trợ đầu và cổ.)
  • I keep my clothes in a spacious closet. (Tôi cất quần áo trong tủ quần áo rộng rãi.)
  • I have a bedside table where I keep my phone and book. (Tôi có tủ đầu giường để cất điện thoại và sách.)
  • I use a lamp to read in bed at night. (Tôi sử dụng đèn để đọc sách trên giường vào ban đêm.)
  • I have a window in my bedroom that lets in natural light. (Tôi có một cửa sổ trong phòng ngủ để đón ánh sáng tự nhiên.)
  • I like to hang curtains on my window to block out the sunlight. (Tôi thích treo rèm cửa để che bớt ánh nắng mặt trời.)
  • I have a rug on the floor to keep my feet warm. (Tôi có một tấm thảm trên sàn để giữ ấm cho bàn chân.)
  • I use a mirror to check my appearance before going out. (Tôi sử dụng gương để kiểm tra ngoại hình trước khi ra ngoài.)
  • I have a wastebasket in my bedroom to throw away trash. (Tôi có một thùng rác trong phòng ngủ để vứt rác.)

Câu mô tả các hoạt động trong phòng ngủ

  • I usually go to bed around 10 pm and wake up at 6 am. (Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối và thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
  • I like to read a book in bed before falling asleep. (Tôi thích đọc sách trên giường trước khi ngủ.)
  • I sometimes watch TV in bed before falling asleep. (Tôi đôi khi xem TV trên giường trước khi ngủ.)
  • I take a nap in my bedroom in the afternoon. (Tôi ngủ trưa trong phòng ngủ vào buổi chiều.)
  • I get dressed in my bedroom in the morning. (Tôi thay đồ trong phòng ngủ vào buổi sáng.)
  • I sometimes work on my laptop in my bedroom. (Tôi đôi khi làm việc trên máy tính xách tay trong phòng ngủ.)

Mẫu câu thể hiện sở thích liên quan đến phòng ngủ

  • I love spending time in my bedroom. (Tôi thích dành thời gian trong phòng ngủ.)
  • My bedroom is my personal space. (Phòng ngủ là không gian riêng tư của tôi.)
  • I feel relaxed and comfortable in my bedroom. (Tôi cảm thấy thư giãn và thoải mái trong phòng ngủ.)
  • I have decorated my bedroom to reflect my personality. (Tôi đã trang trí phòng ngủ để thể hiện cá tính của mình.)
  • I am always happy to make my bedroom cozy and inviting. (Tôi luôn thích làm cho phòng ngủ của mình ấm cúng và mời gọi.)

Trên đây là danh sách những từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng ngủ thông dụng nhất. Enspire xin cảm ơn Quý độc giả đã quan tâm và theo dõi bài viết này. Chúc các bạn thành công học tiếng anh thật tốt!

________

ENSPIRE ONLINE

✔️ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.

✔️ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.

CÙNG TRẺ PHÁT TRIỂN VỐN TỪ VỰNG VỚI ỨNG DỤNG ENSPIRE ONLINE

Ứng dụng Enspire Online là một công cụ học tập tiên tiến được thiết kế để giúp trẻ phát triển vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. Phụ huynh đăng ký ngay để được Enspire tư vấn sản phẩm phù hợp cho con



    Xem thêm: Bài test thử trình độ tiếng anh cho trẻ tiểu học có đáp án

    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận