Sức khỏe là một vấn đề rất quan trọng trong cuộc sống. Sẽ thật tệ nếu không may bạn hoặc người thân phải nhập viện mà không thể diễn đạt được tình trạng bệnh với bác sĩ. Hãy để Enspire giúp bạn một tay qua bộ 20+ từ vựng về bệnh tật bạn cần biết nhé!

Từ vựng về bệnh tật
20+ Từ vựng Tiếng Anh về bệnh tật bạn cần biết

1. Enspire cùng bạn học từ vựng về bệnh tật bằng Tiếng Anh

1.1 Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh

  • Fever /ˈfiːvɚ/: Sốt
  • Cough /kɔf/: Ho
  • Hurt/pain /hɜːt/pān/: Đau
  • Swollen /ˈswoʊlən/: Bị sưng
  • Pus /pʌs/: Mủ
  • Graze /Greiz/: Trầy xước da
  • Headache /ˈhɛdeɪk/: Đau đầu
  • Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/: Bị mất ngủ
  • Rash /ræʃ/: Phát ban
  • Black eye /blæk aɪ/: Thâm mắt
  • Bruise /bruːz/: Vết thâm
  • Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/: Táo bón
  • Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/: Ỉa chảy
  • Sore eyes /’so:r ais/: Đau mắt
  • Runny nose /rʌniɳ nəʊz/: Sổ mũi
  • Sniffle /sniflz/: Sổ mũi
  • Sneeze /sni:z/: Hắt hơi
  • Bad breath /bæd breθ/: Hôi miệng
  • Earache /’iəreik/: Đau tai
  • Nausea /’nɔ:sjə/: Chứng buồn nôn
  • Tired, Sleepy /ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/: Mệt mỏi, buồn ngủ
  • To vomit /ˈvɑːmɪt /: Bị nôn mửa
  • Swelling /ˈswelɪŋ/: Sưng tấy
  • Bleeding /ˈbliːdɪŋ/: Chảy máu
  • Blister /ˈblɪstər/: Phồng rộp
  • Chuột rút cơ /ˈmʌsl kræmp/: Chuột rút cơ
  • Eating disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/: Rối loạn ăn uống

1.2 Từ vựng tiếng Anh về tên các loại bệnh

  • Asthma /ˈæzmə/: Hen, suyễn
  • Backache /ˈbækeɪk bəʊn/: Bệnh đau lưng
  • Boil /bɔɪl/: Mụn nhọt
  • Broken (bone) /ˈbroʊkən/: Gãy (xương,…)
  • Flu /fluː/: Cúm
  • To catch a cold /tuː kætʃ ə kəʊld/: Bị dính cảm
  • Chill /tʃɪl/: Cảm lạnh
  • ill /ɪl/: Ốm
  • Fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/: Sốt siêu vi
  • Allergy /ˈælərdʒi/: Dị ứng
  • Paralysed /ˈpærəlaɪz/: Bị liệt
  • Infected /in’dʤekʃn/: Nhiễm trùng
  • Inflamed /ɪnˈfleɪmd/: Bị viêm
  • Gout /ɡaʊt/ :Bệnh Gút
  • Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/: Viêm gan
  • Lump /lʌmp/: U bướu
  • Insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/: Côn trùng đốt
  • Headache /ˈhed.eɪk/: Đau đầu
  • Stomachache /ˈstʌmək-eɪk/: Đau dạ dày
  • Toothache /ˈtuːθ.eɪk/: Đau răng
  • High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/: Cao huyết áp
  • Sore throat /sɔːʳ θrəʊt/: Viêm họng
  • Sprain /spreɪn/: Bong gân
  • Burn /bɜːn/: Bỏng
  • Malaria /məˈleriə/: Sốt rét
  • Scabies /ˈskeɪbiːz/: Bệnh ghẻ
  • Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/: Bệnh đậu mùa
  • Heart attack /hɑːrt əˈtæk/: Nhồi máu cơ tim
  • Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/: Bệnh lao
  • Diabetes /,daiə’bi:tiz/: Bệnh tiểu đường
  • Acne /’ækni/: Mụn trứng cá
  • Skin-disease /skɪn dɪˈziːz: Bệnh ngoài da
  • Cancer /ˈkænsər/: Bệnh ung thư
  • Pneumonia /nuːˈmoʊniə/: Viêm phổi
  • Chicken pox /ˈtʃɪkɪn pɑːks/: Bệnh thủy đậu
  • Depression /dɪˈpreʃn/: Suy nhược cơ thể/ trầm cảm
  • Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/: Ngộ độc thực phẩm
  • Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/: Huyết áp thấp
  • Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/: Huyết áp cao
  • Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/: Ung thư phổi
  • Measles /ˈmiːzlz/: Bệnh sởi
  • Migraine /ˈmaɪɡreɪn/: Bệnh đau nửa đầu
  • Mumps /mʌmps/: Bệnh quai bị
  • Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/: Bệnh thấp khớp

2. Học những mẫu câu hỏi về sức khỏe, bệnh tật cùng Enspire

Mẫu câu giao tiếp về sức khỏe, bệnh tật

Một số mẫu câu thường gặp khi bạn đi khám hoặc làm trong các bệnh viện về vấn đề sức khỏe, bệnh tật như sau:

2.1 Khi được hỏi về tình hình bệnh tật, sức khỏe:

  • Where’s the pain?
    (Bạn đau ở đâu?)
  • How long have you had it?
    (Tình trạng này kéo dài bao lâu rồi?)
  • How do you feel about taking medication?
    (Bạn cảm thấy thế nào khi dùng thuốc?)

2.2 Những lời đáp bạn có thể gặp:

  • I often feel headache when i get up in the morning
    (Tôi thường cảm thấy đau đầu khi ngủ dậy)
  • What is the number one cause of depression?
    (Nguyên nhân nào dẫn đến bệnh trầm cảm?)

Enspire hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn củng cố thêm từ vựng tiếng Anh về Bệnh tật. Hãy theo dõi Enspire để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nữa nhé!

Chúc các bạn học tốt!

________

️🎉 Từ ngày 25/9 đến ngày 14/10, Enspire tổ chức Cuộc thi Siêu nhí tiếng Anh Enspire 2023 dành riêng cho trẻ mầm non từ 3-6 tuổi. Ba mẹ nhanh tay tải app và đăng ký tài khoản (hoàn toàn miễn phí) để cho con giao lưu cọ sát, rinh quà hấp dẫn nha!

️🎉 Thông tin chi tiết về cuộc thi, Quý phụ huynh vui lòng xem tại: https://enspire.edu.vn/the-le-va-co-cau-giai-thuong-cuoc-thi-sieu-nhi-tieng-anh-enspire-2023/

________

ENSPIRE ONLINE

✔️ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.

✔️ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận