Cùng Enspire khám phá 60+ từ vựng thú vị nhất về chủ đề Halloween

Enspire sharing: Halloween vẫn luôn là lễ hội được các bạn trẻ mong chờ hàng năm với những màn hoá trang kinh dị và những buổi “party” đậm chất ma quái. Hôm nay, hãy cùng Enspire khám phá bộ từ vựng Tiếng Anh thú vị nhất về chủ đề Halloween trong bài viết dưới đây nhé!

Giới thiệu về ngày Halloween

Cùng Enspire học từ vựng chủ đề Halloween.

Halloween is a special ceremony from Europe. This holiday is celebrated on October 31st. On this day, the ancient believed that the border between living and death is not clear. And the dead souls can come to live and cause dangerous problems such as: sickness, damaged crops.

On Halloween holiday, people decorated their house by using a pumpkin head. On Halloween day, people often have strange outfits similar to some characters in horror movies. People used these clothes to scare each other.

At the moment, Halloween is not only an official holiday in all European countries but also a famous holiday for many countries around the world. 

Dịch nghĩa: 

Halloween là một dịp lễ đặc biệt tại Châu Âu. Dịp lễ này thường được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Vào ngày này, mọi người thường tin rằng, ranh giới giữa sự sống và cái chết sẽ không còn rõ ràng như trước. Và các linh hồn của những người chết có thể quay trở về với thế giới thực tại và gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng như: dịch bệnh, phá hoại mùa màng.

Những người dân tại các quốc gia có tổ chức lễ hội Halloween thường sử dụng bí đỏ để trang trí nhà cửa với hình dạng cái đầu. Họ tin rằng, đầu chính là một bộ phận quan trọng nhất trong cơ thể. Vào ngày này, người dân thường mặc những bộ đồ kỳ lạ giống như các nhân vật trong những bộ phim kinh dị để hù dọa người khác.

Hiện nay, lễ hội Halloween đã không chỉ phổ biến ở các quốc gia châu Âu mà còn được biết đến tại nhiều quốc gia khác trên thế giới. 

Những điều đặc trưng chỉ có tại lễ hội hoá trang Halloween

Cùng Enspire học từ vựng chủ đề Halloween – Halloween party.
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Pumpkin /’pʌmp,hænd/ Bí đỏ
2 Skull /skʌl/ Đầu lâu
3 Bat /bæt/ Con dơi
4 Owl /aul/ Con cú
5 Black cat  /blæk kæt/ Con mèo đen
6 Spider /’spaidə/ Con nhện
7 Spider web  /’spaidə web/ Mạng nhện
8 Haystack /’heistæk/ Đống cỏ khô
9 Haunted house  /aul haus/ Nhà hoang, nhà bị ma ám
10 Scarecrow /’skeəkrou/ Bù nhìn, người rơm
11 Candy /’kændi/ Kẹo
12 Candy bad  /’kændi bæd/ Túi đựng kẹo
13 Wand /wɔnd/ Đũa phép
14 Mask /mɑ:sk/ Mặt nạ
15 Costumes /’kɔstju:m/ Trang phục hóa trang
16 Broomstick /ˈbruːmstɪk/ Chổi bay
17 Tombstone /’tu:mstoun/ Bia mộ
18 Ghost coffin  /goust ‘kɔfin/ Quan tài ma
19 Trick or Treat /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.t/ Một trò chơi phổ biến trong ngày Halloween

Từ vựng miêu tả cảm xúc trong ngày hội Halloween

Cảm xúc trong ngày Halloween của bạn là gì? Cùng Enspire tìm hiểu các từ vựng miêu tả cảm xúc trong ngày hội Halloween chính xác nhất nhé!

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Afraid /ə’freid/ Lo lắng, sợ hãi
2 Freaky /ˈfriːki/ Kỳ cục, quái đản
3 Creepy /’kri:pi/ Rùng mình, nổi da gà, sởn gai ốc
4 Eerie /’iəri/ Kỳ lạ, ma quái, sợ sệt vì mê tín
5 Spookish (Spooky) /’spu:kiʃ/ Làm cho sợ hãi
6 Silly /’sili/ Ngờ nghệch, khờ dại
7 Frightened /’fraitnd/ Hoảng sợ
8 Scary /’skeəri/ Làm kinh hoàng

Từ vựng miêu tả hình tượng các nhân vật hóa trang trong ngày hội Halloween

Halloween chắc chắn không thể thiếu những màn hoá trang thành các nhân vật hoạt hình vô cùng đặc sắc. Cùng Enspire tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của những nhân vật đó nhé!

Cùng Enspire học từ vựng chủ đề Halloween
Cùng Enspire học từ vựng chủ đề Halloween.
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Clown  /klaun/ Chú hề
2 Skeleton /’skelitn/ Bộ xương người
3 Alien /’eiljən/ Người ngoài hành tinh
4 Zombie /ˈzɒmbi/ Thây ma
5 Vampire /’væmpaiə/ Ma cà rồng
6 Mummy /’mʌmi/ Xác ướp
7 Devil /’devl/ Ác quỷ
8 Ghost /goust/ Con ma
9 Monster /’mɔnstə/ Quái vật
10 Witch /’wit/ Phù thủy
11 Super hero /’sju:pə ‘hiərou/ Siêu anh hùng
12 Fairy  /’feəri/ Bà tiên
13 Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ Quả bí ngô

Từ vựng về các trò chơi trong Halloween

Cùng Enspire tìm hiểu về những trò chơi cực kỳ phổ biến trong ngày hội Halloween.

Cùng Enspire học từ vựng chủ đề Halloween – trick or treat.
  • Trick or Treat: Chọc ghẹo hay cho kẹo.
  • Apple bobbing: Gắp táo bằng miệng
  • Pumpkin golf: Đánh gôn vào quả bí ngô
  • Pumpkin bowling: Ném bóng bí ngô

Enspire hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn củng cố thêm từ vựng tiếng Anh về chủ đề Halloween. Hãy theo dõi Enspire để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nữa nhé!

Chúc các bạn học tốt!

————————-

ENSPIRE ONLINE

✔️ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.

✔️ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận