Enspire sharing: Thói quen hàng ngày là một phần quan trọng của cuộc sống của chúng ta và có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, tinh thần, và thành công cá nhân. Thói quen là những hành động hoặc hoạt động mà chúng ta thực hiện một cách tự động và lặp đi lặp lại hàng ngày mà không cần suy nghĩ nhiều. Để giao tiếp tự tin về chủ đề này, Enspire xin giới thiệu bộ từ vựng về thói quen hàng ngày phổ biến nhất

Nằm lòng bộ 60+ từ vựng về thói quen hàng ngày cùng Enspire

Xem thêm: 

Bộ 30 từ vựng về nhà cửa

Enspire Vocabulary

Các động từ về hoạt động hàng ngày cùng Enspire

Mỗi chúng ta sẽ có nhiều hoạt động khác nhau trong một ngày. Tuy nhiên, Enspire tin rằng hầu như ai cũng sẽ trải qua những hoạt động chung dưới đây:

  1. Wake up /weɪk ʌp/:Thức dậy
  2. Get up /ɡet ʌp/: Bật dậy, tỉnh giấc 
  3. Brush teeth /brʌʃ tiːθ/: Đánh răng
  4. Wash face /wɒʃ feɪs/: rửa mặt 
  5. Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊər/: Tắm, tắm rửa
  6. Have breakfast /hæv ˈbrekfəst/: Ăn sáng
  7. Go to work /ɡoʊ tu wɜːrk/: Đi làm
  8. Have lunch /hæv lʌntʃ/: Ăn trưa
  9. Take a break /teɪk ə breɪk/: Nghỉ giải lao
  10. Go home /ɡoʊ hoʊm/: Về nhà
  11. Have dinner /hæv ˈdɪnər/:  Ăn tối
  12. Exercise /ˈɛksərsaɪz/: Tập thể dục 
  13. Read /riːd/: Đọc sách
  14. Watch TV /wɒtʃ ˈtiːviː/: Xem TV
  15. Go to bed /ɡoʊ tu bɛd/: Đi ngủ
  16. Set an alarm /sɛt ən əˈlɑːrm/: Đặt đồng hồ báo thức
  17. Check emails /ʧɛk ˈiːmeɪlz/: Kiểm tra email
  18. Make the bed /meɪk ðə bɛd/: Dọn giường
  19. Clean the house /kliːn ðə haʊs/: Dọn dẹp nhà cửa
  20. Plan the day /plæn ðə deɪ/: Lên kế hoạch cho ngày
  21. Do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/: Giặt quần áo
  22. Cook dinner /kʊk ˈdɪnər/: Nấu bữa tối
  23. Walk the dog /wɔːk ðə dɒɡ/: Đi dạo với chó
  24. Go for a walk/run /ɡoʊ fɔːr ə rʌn/:  Đi chạy bộ
  25. Commute /kəˈmjuːt/:  Đi làm, di chuyển đi làm hàng ngày
  26. Drive to work /draɪv tu wɜːrk/: Lái xe đi làm
  27. Take the bus /teɪk ðə bʌs/: Đi xe buýt
  28. Have a coffee /hæv ə ˈkɒfi/: Uống cà phê
  29. Check the news /ʧɛk ðə nuz/: Kiểm tra tin tức
  30. Water the plants /ˈwɔːtər ðə plænts/: Tưới cây cối
  31. Listen to music /ˈlɪsən tu ˈmjuːzɪk/: Nghe nhạc
  32. Chat with friends /ʧæt wɪð frends/: Trò chuyện với bạn bè
  33. Study /ˈstʌdi]/: Học tập
  34. Do housework /du ˈhaʊs.wɜːk/: làm việc nhà 
  35. Meditate /ˈmɛdɪteɪt/: Thiền, tập trung tư tưởng
  36. Take a nap /teɪk ə næp/: Ngủ trưa, ngủ gãi
  37. Have a snack /hæv ə snæk/: Ăn vặt, ăn nhẹ
  38. Go out with friends /ɡoʊ aʊt wɪð frends/: Đi chơi với bạn bè
  39. Stay hydrated /steɪ ˈhaɪdreɪtɪd/: giữ gìn sức khỏe
  40. Plan the day  /plæn ðə deɪ/: lên kế hoạch trong ngày 
Các hoạt động thường ngày

Từ vựng khác về thói quen 

  1. Daily routines /ˈdeɪli ruːˈtiːnz/: Thói quen hàng ngày
  2. Habit /ˈhæbɪt/: Thói quen
  3. Routine /ruːˈtiːn/: Lịch trình, công việc đều đặn
  4. Schedule /ˈʃedjuːl/: Lịch trình, thời gian biểu
  5. Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: Buổi sáng
  6. Afternoon /ˌæftərˈnuːn/: Buổi chiều
  7. Evening /ˈiːvnɪŋ/:Buổi tối
  8. Night /naɪt/: Buổi đêm
  9. Overnight /əʊ.vəˈnaɪt/: thức xuyên đêm
  10. Night owl /ˈnaɪt ˌaʊl/: cú đêm
  11. Early bird /ˈɜː.li ˌbɜːd/: đi ngủ sớm 

Một số trạng từ chỉ tần suất hoạt động

Các trạng từ chỉ mức độ tần suất hoạt động như sau:

  1. Sometimes – /ˈsʌmˌtaɪmz/: thi thoảng
  2. Rarely – /ˈrɛərli/: hiếm khi
  3. Never – /ˈnɛvər/: không bao giờ
  4. Usually – /ˈjuːʒuəli/: thường xuyên
  5. Frequently – /ˈfriːkwəntli/: thông thường
  6. Seldom – /ˈsɛldəm/: hiếm khi
  7. Occasionally – /əˈkeɪʒənəli/: đôi lúc, chỉ vài dịp
  8. Daily – /ˈdeɪli/: hàng ngày
  9. Weekly – /ˈwiːkli/: hàng tuần
  10. Monthly – /ˈmʌnθli/: hàng tháng
  11. Yearly – /ˈjɪrli/: hàng năm

Enspire sentences

Mẫu câu giao tiếp về thói quen hàng ngày

  1. Talking about Daily Habits (Nói về thói quen hàng ngày):
    • “I usually wake up at 6:30 AM.”
    • “I have a habit of exercising every morning.”
    • “Do you eat breakfast every day?”
    • “She reads a book before bedtime.”
  2. Asking About Frequency (Hỏi về tần suất):
    • “How often do you go to the gym?”
    • “How frequently do you check your email?”
    • “Do you seldom eat fast food?”
    • “Is he always late for meetings?”
  3. Discussing Changes in Habits (Thảo luận về sự thay đổi trong thói quen):
    • “I used to smoke, but I quit a year ago.”
    • “She has started meditating recently.”
    • “I’ve been trying to drink more water.”
    • “He no longer stays up late.”
  4. Sharing Goals (Chia sẻ mục tiêu):
    • “My goal is to read a book a week.”
    • “I want to develop the habit of saving money.”
    • “I’m working on being more punctual.”
    • “I’m striving to eat healthier.”
  5. Offering Advice (Đưa ra lời khuyên):
    • “If you want to be more productive, try setting specific goals.”
    • “To improve your health, you should exercise regularly.”
    • “You could practice gratitude for a more positive outlook on life.”
    • “I recommend getting enough sleep for better concentration.”
  6. Agreeing or Disagreeing (Đồng tình hoặc không đồng tình):
    • “I completely agree that regular exercise is important for a healthy lifestyle.”
    • “I’m afraid I disagree; I don’t think staying up late is a good habit.”
    • “I agree to some extent, but I believe balance is key in everything.”

Những mẫu câu này giúp bạn thảo luận về thói quen hàng ngày, hỏi về tần suất và chia sẻ mục tiêu trong cuộc sống hàng ngày

—————————–
ENSPIRE ONLINE
✅ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.
✅ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.
✅Mời PH tải và cho con trải nghiệm app tại: https://Enspire.online/go_appstore
Anh ngữ Enspire – Enspire Academy
📌 80A Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
☎️ 1800 599 989
📩 info@enspire.edu.vn
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận