Từ vựng về daily routine trong tiếng anh là những từ ngữ chỉ thói quen hàng ngày trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Chắc hẳn ai cũng sẽ phải thực hiện những hoạt động như đi ngủ hay ăn uống và vệ sinh cá nhân phải không? Thế nhưng những hoạt động thân thuộc đó chính là các từ vựng hay được sử dụng nhất trong tiếng anh. Cùng Enspire đi tìm hiểu các từ vựng tiếng anh về cuộc sống hàng ngày cho trẻ em và người mới làm quen nhé!
Enspire chia sẻ các từ vựng về daily routine “siêu” đầy đủ
Từ vựng về daily routine là bản chất chính là tất cả các hoạt động thường ngày trong cuộc đời của mỗi người, thế nhưng tuỳ vào từng người, thời điểm trong ngày đều sẽ có các hoạt động khác nhau. Nhưng Enspire tin rằng các từ vựng tiếng anh về cuộc sống hàng ngày dưới đây sẽ là các hoạt động trong từng thời điểm mà hầu hết con người sẽ trải qua.
Nhưng trước hết, hãy cùng tham khảo ngay dưới đây các khoá học tiếng anh cho trẻ em của Enspire. Với lộ trình học chuẩn quốc tế, phương pháp học khoa học, hiện đại. Cam kết trẻ có thể phát triển đồng thời 6 kỹ năng trong tiếng anh. Hay ứng dụng học tiếng anh Enspire Online sử dụng giáo trình được Bộ GD&ĐT chứng nhận, đạt giải thưởng lớn nhất trong lĩnh vực công nghệ giáo dục Edutech Awards.
CHƯƠNG TRÌNH MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI
Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế. Đặc biệt! Tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!
Các từ vựng chung về thói quen hàng ngày
Dưới đây là các từ vựng chung về daily routine để mô tả thói quen hàng ngày:
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Daily routines | /ˈdeɪli ruːˈtiːnz/ |
Thói quen hàng ngày
|
Get into a routine | /ɡɛt ˈɪn.tuː ə ruːˈtiːn/ |
Hình thành thói quen
|
Break the routine | /breɪk ðə ruːˈtiːn/ |
Phá vỡ thói quen
|
Daily ritual | /ˈdeɪ.li ˈrɪt.ʃu.əl/ |
Nghi thức hàng ngày
|
Habit | /ˈhæbɪt/ | Thói quen |
Schedule | /ˈʃedjuːl/ |
Lịch trình, thời gian biểu
|
Routine | /ruːˈtiːn/ |
Lịch trình, công việc đều đặn
|
Morning person | /ˈmɔːrnɪŋ ˈpɜː.sən/ | Người dậy sớm |
Morning | /ˈmɔːrnɪŋ/ | Buổi sáng |
Afternoon | /ˌæftərˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối |
Night | /naɪt/ | Buổi đêm |
Night owl | /ˈnaɪt ˌaʊl/ | Cú đêm/Ngưới đi ngủ muộn |
Early bird | /ˈɜː.li ˌbɜːd/ | Người ngủ sớm |
Overnight | /əʊ.vəˈnaɪt/ | Thức thâu đêm |
Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng anh về chủ đề học tập từ cơ bản đến nâng cao
Các từ vựng tiếng anh về sinh hoạt hàng ngày vào buổi sáng
Mỗi chúng ta đều sẽ có các hoạt động daily routine khác nhau vào buổi sáng. Enspire xin chia sẻ các từ vựng về hoạt động thông dụng nhất vào buổi sáng:
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Wake up | /ˈweɪk ʌp/ | Thức dậy |
Get up | /ɡɛt ʌp/ | Dậy khỏi giường |
Get dressed | /ɡɛt ˈdrest/ | Mặc quần áo |
Stretch | /streɪtʃ/ | Vươn vai |
Make the bed | /meɪk ðə bed/ | Dọn dẹp giường |
Take a shower/bath | /teɪk ə ˈʃaʊ.ər/ /baθ/ | Tắm rửa |
Brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng |
Comb hair | /koʊm heər/ | Chải tóc |
Exercise | /ˈek.səˌsaɪz/ | Tập thể dục |
Do yoga | /duː ˈjoʊ.ɡə/ | Tập yoga |
Meditate | /ˈmed.əˌteɪt/ | Thiền |
Eat breakfast | /iːt ˈbrekfəst/ | Ăn sáng |
Read the news | /riːd ðə njuːz/ | Đọc báo |
Watch the news | /wɒtʃ ðə njuːz/ | Xem tin tức |
Check email | /tʃek ˈiːmeɪl/ | Kiểm tra email |
Listen to music | /ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc |
Set the alarm | /set ðə ˈɑː.ləm/ | Bật báo thức |
Snooze the alarm | /snuːz ðə ˈɑː.ləm/ |
Tắt chuông báo thức
|
Wash face | /wɒʃ feɪs/ | Rửa mặt |
Make coffee/tea | /meɪk ˈkɑː.fi/ /ˈtiː/ | Pha cà phê/trà |
Pack lunch | /pæk lʌntʃ/ |
Chuẩn bị bữa trưa
|
Do the housework | /du ˈhaʊs.wɜːk/ | Làm việc nhà |
Clean the house | /kliːn ðə haʊs/ |
Dọn dẹp nhà cửa
|
Run errands | /rʌn ˈer.əndz/ | Chạy vặt |
Go to work/school | /ɡoʊ tuː wɜːrk/ /skuːl/ | Đi làm/đi học |
Plan the day | /plæn ðə deɪ/ |
Lên kế hoạch trong ngày
|
Các từ vựng về daily routine vào buổi chiều
Chúng ta đã đi qua các từ vựng tiếng anh về sinh hoạt hàng ngày vào buổi sáng, vậy thế còn các hoạt động và buổi chiều thì sao? Cùng Enspire tìm hiểu bằng bảng từ vựng ngay sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Prepare lunch | /prɪˈpeər lʌntʃ/ |
Chuẩn bị bữa trưa
|
Have lunch | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa |
Take a nap | /teɪk ə nap/ | Ngủ trưa |
Take a break | /teɪk ə breɪk/ | Nghỉ giải lao |
Go for a walk | /ɡoʊ fɔːr ə wɔːk/ | Đi dạo |
Go to the gym | /ɡoʊ tuː ðə dʒɪm/ | Tập thể dục |
Read a book | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách |
Watch a movie | /wɒtʃ ə ˈmuː.vi/ | Xem phim |
Have a snack | /hæv ə snæk/ | Ăn vặt, ăn nhẹ |
Eat out | /iːt aʊt/ | Ăn ngoài |
Order takeout | /ˈɔːr.dər ˈteɪk.aʊt/ |
Đặt đồ ăn mang về
|
Go to the park | /ɡoʊ tuː ðə pɑːrk/ | Đi công viên |
Go for a run | /ɡoʊ fɔːr ə rʌn/ | Đi chạy bộ |
Do laundry | /duː ˈlɔːn.dri/ | Giặt giũ |
Clean the house | /kliːn ðə haʊs/ |
Dọn dẹp nhà cửa
|
Work from home | /wɜːrk frəm ˈhoʊm/ | Làm việc tại nhà |
Work on a project | /wɜːrk ɒn ə ˈprɑː.dʒɛkt/ |
Làm việc theo dự án
|
Meet for coffee | /miːt fɔːr ˈkɑː.fi/ |
Gặp gỡ để uống cà phê
|
Meet with friends | /miːt wɪð frendz/ | Gặp gỡ bạn bè |
Read a chapter of a book | /riːd ə ˈtʃæp.tər əv ə bʊk/ |
Đọc một chương sách
|
Watch a TV show | /wɒtʃ ə ˈtiː.vi ʃoʊ/ |
Xem chương trình truyền hình
|
Walk the dog | /wɔːk ðə dɒɡ/ | Đi dạo với chó |
Wind down | /waɪnd daʊn/ | Thư giãn |
Recharge | /riːˈtʃɑːrdʒ/ | Nạp năng lượng |
Water the plants | /ˈwɔːtər ðə plænts/ | Tưới cây cối |
Chủ đề liên quan: Các từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng khách đầy đủ nhất
Các từ vựng về daily routine thường được thực hiện vào buổi tối
Buổi tối thường là quãng thời gian chúng ta đã trở về nhà sau một ngày học tập, làm việc năng động. Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày vào buổi tối thường để nghỉ ngơi, học tập, vui chơi để giải toả và chuẩn bị cho ngày hôm sau. Khám phá các từ vựng về daily routine vào buổi tối bằng bảng từ vựng dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Go home | /ɡoʊ hoʊm/ | Về nhà |
Have dinner | /hæv ˈdɪnər/ | Ăn tối |
Cook dinner | /kʊk ˈdɪnər/ | Nấu bữa tối |
Watch TV | /wɒtʃ ˈtiːviː/ | Xem TV |
Play an instrument | /pleɪ ən ˈɪn.stru.mənt/ | Chơi nhạc cụ |
Chat with friends | /ʧæt wɪð frends/ |
Trò chuyện với bạn bè
|
Go out with friends | /ɡoʊ aʊt wɪð frendz/ |
Đi chơi với bạn bè
|
Watch a movie | /wɒtʃ ə ˈmuː.vi/ | Xem phim |
Call it a night | /kɔːl ɪt ə naɪt/ | Kết thúc một ngày |
Play video games | /pleɪ ˈvi.di.oʊ geɪmz/ |
Chơi trò chơi điện tử
|
Take a bath | /teɪk ə baθ/ | Tắm |
Shower | /ˈʃaʊ.ər/ | Tắm hoa sen |
Listen to a podcast | /ˈlɪs.ən tuː ə ˈpoʊd.kast/ | Nghe podcast |
Set an alarm | /sɛt ən əˈlɑːrm/ |
Đặt đồng hồ báo thức
|
Go to bed | /ɡoʊ tu bɛd/ | Đi ngủ |
Khám phá: Các từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng ngủ cho trẻ và người mới tiếp xúc
Một số trạng từ chỉ tần suất hay đi cùng với các từ vựng về daily routine
Các từ vựng tiếng anh về cuộc sống hàng ngày trong câu thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất để mô tả và làm rõ nghĩa cho câu. Vậy chúng là gì và gồm những từ tiêu biểu nào?
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là loại trạng từ được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động, sự việc hoặc trạng thái nào đó. Chúng giúp ta biết một hành động xảy ra có thường xuyên hay không trong một khoảng thời gian nhất định.
Các trạng từ chỉ thường gặp gồm:
- Sometimes – /ˈsʌmˌtaɪmz/: thi thoảng
- Rarely – /ˈrɛərli/: hiếm khi
- Never – /ˈnɛvər/: không bao giờ
- Usually – /ˈjuːʒuəli/: thường xuyên
- Frequently – /ˈfriːkwəntli/: thông thường
- Seldom – /ˈsɛldəm/: hiếm khi
- Occasionally – /əˈkeɪʒənəli/: đôi lúc, chỉ vài dịp
- Daily – /ˈdeɪli/: hàng ngày
- Weekly – /ˈwiːkli/: hàng tuần
- Monthly – /ˈmʌnθli/: hàng tháng
- Yearly – /ˈjɪrli/: hàng năm
Một số ví dụ áp dụng:
- She usually meditates for fifteen minutes in the morning. (Cô ấy thường thiền định khoảng 15 phút vào buổi sáng.)
- I always go to the gym in the afternoon. (Tôi luôn luôn đi tập thể dục vào thứ Hai.)
Một số mẫu câu giao tiếp thường gặp sử dụng từ vựng về daily routine
Có vốn từ vựng về daily routine rồi, việc cơ bản nhất trẻ cần làm chính là luyện tập các mẫu câu giao tiếp thường gặp về chủ đề này để rèn khả năng ghi nhớ, phản xạ và học tập một cách thực tế hơn. Đây là một vài câu giao tiếp tiếng anh về cuộc sống hàng ngày.
Talking about Daily Habits (Nói về thói quen hàng ngày):
- “I usually go to work at 7:30 AM.” (Tôi thường đi làm vào 7 giờ 30 phút sáng.)
- “I have a habit of exercising every afternoon.” (Tôi có thói quen tập thể dục vào mỗi buổi chiều.)
- “Do you eat breakfast every day?” (Bạn có ăn sáng mỗi ngày không?)
- “She often reads a book before she goes to bed.” (Cô ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ.)
Discussing Changes in Habits (Thảo luận về sự thay đổi trong thói quen):
- “I used to play video-game, but I quit a year ago.” (Tôi đã từng chơi game, nhưng tôi không chơi nữa được một năm rồi.)
- “She has started meditating recently.” (Cô ấy đã bắt đầu tập thiền định thời gian gần đây.)
- “My sister and I used to go the same high school.” (Chị gái và tôi đã từng học chung một trường cấp 3.)
Những mẫu câu giao tiếp dưới đây chỉ là một phần nhỏ trong chủ đề rộng lớn là tiếng anh về cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng trẻ tự rèn luyện, đặt câu về các từ vựng khác nữa nhé. Mong rằng nó sẽ giúp ích cho trẻ có thể học tốt hơn.
Một vài thành ngữ và cụm từ vựng về daily routine thú vị
Dưới đây là một vài thành ngữ và cụm từ về chủ đề cuộc sống, sinh hoạt hàng ngày phổ biến nhất.
Thành ngữ:
- Rise and shine = tell someone to wake up and get out of bed: thức dậy và tỏa sáng. (Ý nghĩa: Thức dậy nhiều năng lượng, sẵn sàng cho ngày mới.)
- Early bird gets the worm: Chim dậy sớm sẽ bắt được sâu. (Ý nghĩa: Người dậy sớm thường gặt hái được nhiều thành công hơn.)
- Make hay while the sun shines: Hãy tận dụng cơ hội khi còn có thể. (Ý nghĩa: Nên làm việc khi có điều kiện thuận lợi, không nên chần chừ đến lúc quá muộn.)
Các cụm từ:
- Get up and go: Tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết.
- Take it easy: Thư giãn, không nên quá căng thẳng.
- Get a good night’s sleep: Ngủ đủ giấc.
- Get regular exercise: Tập thể dục thường xuyên.
- Make time for hobbies: Dành thời gian cho sở thích.
- Eat regular meals: Ăn uống đầy đủ, đúng giờ.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ nội dung Enspire muốn gửi gắm trong bài viết tổng hợp các từ vựng về daily routine cho trẻ em cũng như là người mới tiếp xúc tiếng anh. Tất cả chúng đều là các từ vựng về cuộc sống, sinh hoạt hàng ngày hết sức thân thuộc và phổ biến trong tiếng anh cũng như là cuộc sống. Hy vọng cha mẹ cùng con học vui.
Ba mẹ có nhu cầu cho con học các khoá học tiếng anh được nghiên cứu theo phương pháp, lộ trình quốc tế. Hay sử dụng phần mềm học tiếng anh Enspire Online kết hợp bộ sách được Bộ GD&ĐT thẩm định cho trẻ học tiếng anh. Vui lòng để lại thông tin tại đây.
CÙNG TRẺ PHÁT TRIỂN VỐN TỪ VỰNG VỚI ỨNG DỤNG ENSPIRE ONLINE
Ứng dụng Enspire Online là một công cụ học tập tiên tiến được thiết kế để giúp trẻ phát triển vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. Phụ huynh đăng ký ngay để được Enspire tư vấn sản phẩm phù hợp cho con