Từ vựng tiếng anh theo chủ đề health (sức khoẻ) cũng là một khía cạnh rất quan trọng trong đời sống hàng ngày mà chúng ta sẽ phải sử dụng thường xuyên. Vậy đọc giả đã biết được những từ vựng chủ đề sức khoẻ và các mẫu câu thông dụng nhất liên quan đến chủ đề này chưa? Cùng Espire học tập và áp dụng cho trẻ, cho bản thân ngay nào.
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề health (sức khỏe) cùng Enspire
Từ vựng chủ đề sức khoẻ thông dụng dành cho người mới học, trẻ em
Từ vựng chủ đề health thông dụng
Từ vựng về chủ đề health luôn là những từ được sử dụng và giao tiếp rất nhiều trong đời sống hàng ngày. Vậy dưới đây là các từ ngữ được sử dụng thông dụng nhất về chủ đề này dành cho người mới, trẻ em bắt đầu học.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ (cùng giải thích) |
Health | /ˈhelθ/ | Sức khỏe |
I am in good health. (Tôi có sức khỏe tốt.)
|
Recovery | /rɪˈkaːvəri/ | Hồi phục |
She is making a good recovery from her surgery. (Cô ấy đang hồi phục tốt sau ca phẫu thuật.)
|
Healthy | /ˈhelθi/ | Khỏe mạnh |
It is important to eat a healthy diet. (Ăn uống lành mạnh là điều quan trọng.)
|
Weak | /ˈwiːk/ | Yếu |
He was too weak to stand up. (Anh ấy quá yếu để đứng dậy.)
|
Sickness | /ˈsɪknɪs/ | Bệnh tật |
I have been battling sickness for the past week. (Tôi đã chiến đấu với bệnh tật trong suốt tuần qua.)
|
Healthcare | /ˈhelθkeər/ | Chăm sóc sức khỏe |
The government is providing free healthcare to all citizens. (Chính phủ đang cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho tất cả công dân.)
|
Diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống |
I am on a strict diet to lose weight. (Tôi đang thực hiện chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để giảm cân.)
|
Exercise | /ˈeksərˌsaiz/ | Tập thể dục |
Regular exercise is important for good health. (Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng đối với sức khỏe tốt.)
|
Mental health | /ˈmenl helth/ | Sức khỏe tâm thần |
Mental health is just as important as physical health. (Sức khỏe tâm thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất.)
|
Health care facility | /helθ keər faˈsiləti/ | Cơ sở chăm sóc sức khỏe |
The hospital is a large health care facility. (Bệnh viện là một cơ sở chăm sóc sức khỏe lớn.)
|
Health care provider | /helθ keər prəˈvaɪdə/ | Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
Doctors, nurses, and other healthcare providers are essential for our well-being. (Bác sĩ, y tá và các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta.)
|
Nutrition | /nuˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
Good nutrition is vital for a healthy body. (Dinh dưỡng tốt rất quan trọng cho một cơ thể khỏe mạnh.)
|
Well-being | /ˈwɛlˌbiɪŋ/ | Tình trạng tốt |
I am focused on my overall well-being. (Tôi tập trung vào sức khỏe tổng thể của mình.)
|
Physical | /ˈfɪzɪkəl/ | Thể chất |
Physical activity is important for maintaining a healthy weight. (Hoạt động thể chất rất quan trọng để duy trì cân nặng hợp lý.)
|
Mental | /ˈmɛntl/ | Tinh thần |
Mental health issues can affect a person’s ability to function in daily life. (Các vấn đề về sức khỏe tâm thần có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động hàng ngày của một người.)
|
Emotional | /ɪˈmoʊʃənl/ | Tâm trạng |
Emotional well-being is an important part of overall health. (Sức khỏe tinh thần là một phần quan trọng của sức khỏe tổng thể.)
|
Well-balanced | /ˌwɛl ˈbælənst/ | Cân đối |
A well-balanced diet includes a variety of fruits, vegetables, and whole grains. (Chế độ ăn uống cân bằng bao gồm nhiều loại trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.)
|
Stress | /strɛs/ | Căng thẳng |
Stress can have a negative impact on both physical and mental health. (Căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)
|
Depression | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm |
Depression is a serious mental health condition that can cause a variety of symptoms. (Trầm cảm là một tình trạng sức khỏe tâm thần nghiêm trọng có thể gây ra nhiều triệu chứng.)
|
Xem thêm: Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chủ đề bệnh tật bạn cần biết
Từ vựng liên quan đến y tế thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ (cùng giải thích) |
Doctor | /ˈdɑːktə/ | Bác sĩ |
I need to see a doctor about my stomachache. (Tôi cần đi khám bác sĩ về chứng đau bụng.)
|
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
The nurse gave me a shot of medication. (Y tá tiêm cho tôi một mũi thuốc.)
|
Hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | Bệnh viện |
I was admitted to the hospital for a few days. (Tôi được nhập viện trong vài ngày.)
|
Medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | Thuốc |
I take medicine for my allergies. (Tôi uống thuốc dị ứng.)
|
Treatment | /ˈtriːt.mənt/ | Việc điều trị |
I am undergoing treatment for cancer. (Tôi đang được điều trị ung thư.)
|
Operation | /ˌɑːpəˈreɪ.ʃən/ | Phẫu thuật |
The patient had a successful operation. (Bệnh nhân đã phẫu thuật thành công.)
|
Check-up | /ˈtʃek.ʌp/ | Khám sức khỏe |
I have a regular check-up with my doctor every year. (Tôi đi khám sức khỏe định kỳ với bác sĩ mỗi năm.)
|
Dentist | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ |
I need to see the dentist for a cleaning. (Tôi cần đi khám răng để cạo vôi răng.)
|
Patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Bệnh nhân |
The doctor examined the patient. (Bác sĩ đã khám bệnh nhân.)
|
Blood pressure | /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/ | Huyết áp |
My blood pressure is a little high. (Huyết áp của tôi hơi cao.)
|
Blood sample | /blʌd ˈsɑːmpl/ | Mẫu máu |
The nurse took a blood sample from me. (Y tá lấy mẫu máu của tôi.)
|
Pulse | /pʌls/ | Nhịp tim |
The doctor checked my pulse. (Bác sĩ kiểm tra nhịp tim của tôi.)
|
Vaccination | /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ | Tiêm vắc xin |
I get a flu vaccination every year. (Tôi tiêm phòng cúm mỗi năm.)
|
Painkillers | /ˈpeɪnˌkɪl.ər/ | Thuốc giảm đau |
I took a painkiller for my headache. (Tôi uống thuốc giảm đau cho chứng đau đầu.)
|
Plasters | /ˈplɑː.stər/ | Băng dán |
I put a plaster on my cut. (Tôi dán băng keo vào vết cắt.)
|
Từ vựng tiếng anh nâng cao theo chủ đề Health
Dưới đây là các từ vựng tiếng anh theo chủ đề sức khoẻ nâng cao, chuyên sâu, thường không được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên chúng cũng rất hữu ích trong nhiều trường hợp chuyên biệt mà người học tiếng anh trình độ B2-C1 cần lưu ý học.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ (cùng giải thích) |
Psychotherapy | /ˌsaɪkoʊˈθer.ə.pi/ | Liệu pháp tâm lý |
She is seeing a therapist for psychotherapy. (Cô ấy đang đi khám tâm lý.)
|
Hematology | /ˌhiːməˈtɑːlədʒi/ | Huyết học |
The hematologist diagnosed him with leukemia. (Bác sĩ huyết học chẩn đoán anh ta bị bệnh bạch cầu.)
|
Cardiovascular | /ˌkɑːrdioʊˈvæskjʊlər/ | Tim mạch |
He has a cardiovascular disease. (Anh ấy bị bệnh tim mạch.)
|
Immunization | /ɪˌmjuːnəˈzeɪʃən/ | Tiêm chủng |
Children should be immunized against measles, mumps, and rubella. (Trẻ em nên được tiêm phòng sởi, quai bị và rubella.)
|
Metabolism | /məˈtæbəˌlɪzəm/ | Sự trao đổi chất |
Her metabolism is very slow. (Sự trao đổi chất của cô ấy rất chậm.)
|
Anesthesia | /æniˈstɪziə/ | Gây mê |
The patient was given anesthesia before the surgery. (Bệnh nhân được gây mê trước khi phẫu thuật.)
|
Prophylaxis | /prəˈfɪləksɪs/ | Phòng bệnh |
Taking antibiotics is a form of prophylaxis against infection. (Uống kháng sinh là một cách phòng ngừa nhiễm trùng.)
|
Immunocompromised | /ɪˌmjuːnoʊkəmˈprɔːmaɪzd/ | Suy giảm miễn dịch |
People with HIV/AIDS are immunocompromised. (Những người mắc HIV/AIDS bị suy giảm miễn dịch.)
|
Anaphylaxis | /ˌænəfɪˈlæksiəs/ | Phản vệ |
She had an anaphylactic reaction to peanuts. (Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng.)
|
Chronic | /ˈkrɑːnɪk/ | Mãn tính |
He has chronic back pain. (Anh ấy bị đau lưng mãn tính.)
|
Acute | /əˈkjuːt/ | Cấp tính |
She has an acute case of appendicitis. (Cô ấy bị viêm ruột thừa cấp tính.)
|
Inflammation | /ɪnfləˈmeɪʃən/ | Viêm |
The doctor prescribed medication to reduce the inflammation. (Bác sĩ kê đơn thuốc để giảm viêm.)
|
Hypertension | /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ | Tăng huyết áp |
He has high blood pressure. (Anh ấy bị huyết áp cao.)
|
Hypotension | /ˌhaɪpətɛnʃən/ | Hạ huyết áp |
She has low blood pressure. (Cô ấy bị huyết áp thấp.)
|
Rehabilitation | /ˌriːhəbɪlɪˈteɪʃən/ | Phục hồi chức năng |
He is undergoing physical rehabilitation after his stroke. (Anh ấy đang được phục hồi chức năng vật lý sau đột quỵ.)
|
Malnutrition | /ˌmælˈnjuːtrɪʃən/ | Suy dinh dưỡng |
The child is suffering from malnutrition. (Đứa trẻ đang bị suy dinh dưỡng.)
|
Pathogen | /ˈpæθədʒən/ | Mầm bệnh |
The pathogen that causes the disease is still unknown. (Mầm bệnh gây bệnh vẫn chưa được biết đến.)
|
Quarantine | /ˈkwɒrənˌtiːn/ | Cách ly |
The passengers were quarantined on the ship for two weeks. (Hành khách bị cách ly trên tàu trong hai tuần.)
|
Therapeutic | /ˌθerəˈpjuːtɪk/ | Trị liệu |
The doctor prescribed a therapeutic dose of the medication. (Bác sĩ kê đơn thuốc với liều lượng điều trị.)
|
Relapse | /rɪˈlæps/ | Tái phát |
The patient relapsed into a coma after the surgery. (Bệnh nhân rơi vào hôn mê sau phẫu thuật.)
|
Xem thêm: Các website tra từ điển có phiên âm tiếng anh tốt nhất hiện nay
Các cụm từ và thành ngữ về chủ đề Health
Các cụm từ tiếng anh theo chủ đề health (sức khoẻ)
Các cụm từ vựng tiếng anh theo chủ đề health là cũng rất thường được sử dụng. Vậy nên ngoài từ vựng, đọc giả cũng nên học các cụm từ đơn giản sau đây.
Một số thành ngữ tiếng anh theo chủ để sức khoẻ
Sử dựng các thành ngữ tiếng anh chủ đề health không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng phong phú của bạn. Nó còn giúp người sử dụng tạo bầu không khí thoải mái, tự tin và dí dỏm đối với người đối diện nữa đó:
- As fit as a fiddle: Khỏe như vâm, tráng kiện
- An apple a day keeps the doctor away: Ăn một quả táo mỗi ngày sẽ giúp bạn khỏe mạnh
- Health is wealth: Sức khỏe là vàng
- Under the weather: Ốm, không khỏe
- Down and out: Ốm yếu, suy nhược
- Be on edge: Căng thẳng, lo lắng
- A stitch in time saves nine: Phòng bệnh hơn chữa bệnh
Một số mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng anh theo chủ đề health
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng anh theo chủ đề sức khoẻ thường gặp trong các tình huống khác nhau:
- Hỏi thăm về sức khỏe:
- How are you feeling today? – Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
- Are you feeling any better? – Bạn có cảm thấy khá hơn không?
- Have you been to the doctor recently? – Bạn đã đi khám bác sĩ gần đây chưa?
- Is everything okay with your health? – Sức khỏe của bạn có ổn không?
- Mô tả về tình trạng sức khỏe:
- I’ve been feeling great lately. – Tôi cảm thấy rất tốt gần đây.
- I have been feeling under the weather. – Tôi cảm thấy không khỏe.
- I recently had surgery, and I’m recovering now. – Tôi mới phẫu thuật và bây giờ đang hồi phục.
- Chia sẻ thông tin về sức khỏe:
- I find that meditation helps me manage stress. – Tôi thấy thiền giúp tôi kiểm soát căng thẳng.
- Drinking plenty of water is important for staying hydrated. – Uống đủ nước quan trọng để cung cấp nước cho cơ thể.
- Chúc người khác sức khỏe tốt:
- I hope you get well soon! – Tôi hy vọng bạn sớm khỏe lại!
- Take care and stay healthy! – Hãy chăm sóc bản thân và giữ sức khỏe nhé!
- Take it easy and take care of yourself. – Hãy thư giãn và chăm sóc bản thân.
- Stay strong and healthy! – Hãy mạnh mẽ và khỏe mạnh nhé!
Lời kết
Trên đây là tổng hợp của Enspire về các từ vựng tiếng anh theo chủ đề heath và mẫu câu thông dụng nhất. Mong các bạn đọc và có thể tìm thấy sự hữu ích trong bài viết này. Nếu quý vị phụ huynh có nhu cầu cho con học tiếng anh có thể tham khảo thêm về các khoá học tại Enspire tại đây.
CHƯƠNG TRÌNH MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI
Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế. Đặc biệt! Tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!
Học viện Anh ngữ Enspire là đơn vị nghiên cứu và đào tạo tiếng anh cho trẻ em hàng đầu tại Hà Nội, Hải Phòng và Bắc Ninh. Đã hỗ trợ giảng dạy, liên kết với các cơ sở mầm non để giúp hàng ngàn trẻ mầm non tiếp cận với tiếng anh. Sở hữu phương pháp học thông minh, đội ngũ giảng viên nước ngoài chuyên nghiệp và phần mềm dạy tiếng anh cho trẻ em Enspire Online được Bộ Giáo Dục cấp chứng nhận. Hãy cho phép chúng tôi đồng hành với con cùng phát triển ngay hôm nay.
Xem thêm: Các từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng ngủ đầy đủ nhất cho trẻ em và người mới học