Từ vựng chủ đề gia vị là một trong những chủ đề đặc sắc dành cho trẻ. Ngày hôm nay, Enspire xin giới thiệu đến phụ huynh danh sách hơn 30 từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị để làm giàu vốn từ vựng cho con nhé! 

Từ vựng chủ đề gia vị nêm nếm cùng Enspire

Từ vựng về gia vị nêm nếm cùng Enspire 

Gia vị là nguyên liệu không thể thiếu trong nấu ăn, góp phần nâng cao chất lượng các món ăn hàng ngày. Phụ huynh hãy cùng Enspire tìm hiểu 20 từ vựng về các loại gia vị dưới đây: 

 

Từ vựng Phát âm Ngữ nghĩa
Sugar /’ʃugə/ Đường
Salt /sɔ:lt/  Muối
Pepper /’pepər/ Hạt tiêu
Vinegar /’vinigə/ Giấm ăn
Fish sauce /fiʃ sɔ:s/ Nước mắm
Soy sauce /sɔi sɔ:s/ Nước tương
Mustard /’mʌstəd/ Mù tạt
Chilli /’tʃili/ Ớt
Garlic /’gɑ:lik/ Tỏi
Cheese  /ˈtʃiz/ Phô mai
Curry powder /’kʌri ‘paudə/ Bột cà ri
Olive oil /’ɔliv ɔil/ Dầu Oliu
Cooking oil  /’kukiɳ ɔil/ Dầu ăn
Green onion /gri:n ‘ʌnjən/ Hành lá
Mayonnaise /,meiə’neiz/ Sốt Mai-ô-ne
Ketchup  /’ketʃəp/ Tương cà
Butter /ˈbə.tɜː/ Bơ 
Tomato /təˈmeɪˌtoʊ/, /təˈmɑˌtoʊ/ Cà chua
Ginger  /ˈdʒɪndʒɝ/ Gừng 
Cinnamon /ˈsɪnəmən/ Quế 

Từ vựng về mùi vị cùng Enspire 

Từ vựng liên quan đến mùi vị rất quan trọng khi bạn nói về nấu ăn, thực đơn hoặc thảo luận về hương vị và cảm nhận của bạn về các món ăn. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng về mùi vị trong tiếng Anh, phụ huynh có thể tham khảo:

  • Sweet /ˈswit/ có vị ngọt
  • Sickly /´sikli/ có vị, mùi tanh
  • Sour /’sauə/ có vị chua, bị thiu (sữa)
  • Salty /´sɔ:lti/ có vị mặn
  • Delicious /dɪˈlɪʃəs/ ngon miệng
  • Tasty  /ˈteɪ.sti/ đầy hương vị, thơm ngon
  • Fresh /freʃ/ tươi mới, còn tươi
  • Bland /blænd/ nhạt nhẽo
  • Poor /pʊə(r)/ tệ, chất lượng kém
  • Horrible /ˈhɔːr.ə.bəl/ kinh khủng (mùi và vị)
  • Rotten /ˈrɒt.ən/ hỏng, thối
  • Off /ɒf/ bị ôi
  • Stale /steɪl/ để lâu, cũ, thiu (dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
  • Mouldy /ˈməʊl.di/ bị mốc; lên men
Từ vựng về mùi vị

Enspire mách bạn một số cách đặt câu về gia vị, mùi vị

Mẫu câu mô tả mùi vị

  •  “The birthday cake is so sweet. My mother can’t eat a little” 

(Bánh kem sinh nhật quá ngọt. Mẹ tôi không thể ăn dù chỉ một chút).

  • This is kind of bitter” 

(Loại này khá đắng).

  • “This doesn’t have much taste. It’s bland

 (Món này không có nhiều hương vị. Nó nhạt nhẽo)

  • “It tastes really salty” (Món này mặn quá)

Mẫu câu mô tả món ngon

    • This dish is so delicious, wow!
      (Chà, món này ngon tuyệt)
  • Eating that feels likes I’m in heaven 

(Ăn món đó ngon khiến tôi muốn lên thiên đường luôn)

  • This is such a yummy dish,  can I have the recipe, please?

(Món này ngon thật sự, bạn cho tôi công thức nấu ăn với được không? 

  • What a restaurant– the food was out of this world!

(Nhà hàng này có món ngon thực sự rất ngon) 

Mẫu câu mô tả món không ngon 

  • “My sister doesn’t like that dish. It’s disgusting” 

(Em gái tôi không thích món đó. Nó thật ghê tởm)

  • He’s not a fan of this

(Đây không phải món khoái khẩu của anh ta)

  • “I’m not crazy about this” 

(Tôi không cuồng món này).

Enspire hy vọng bài viết này sẽ giúp bổ sung thêm nhiều từ vựng về cảm xúc dành cho các bạn nhỏ. Cảm ơn quý độc giả đã quan tâm!

️🎉 Từ ngày 25/9 đến ngày 14/10, Enspire tổ chức Cuộc thi Siêu nhí tiếng Anh Enspire 2023 dành riêng cho trẻ mầm non từ 3-6 tuổi. Ba mẹ nhanh tay tải app và đăng ký tài khoản (hoàn toàn miễn phí) để cho con giao lưu cọ sát, rinh quà hấp dẫn nha

️🎉 Thông tin chi tiết về cuộc thi, Quý phụ huynh vui lòng xem tại: https://enspire.edu.vn/the-le-va-co-cau-giai-thuong-cuoc-thi-sieu-nhi-tieng-anh-enspire-2023/

ENSPIRE ONLINE

✅ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.

✅ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận