Vốn từ vựng chủ đề cảm xúc phong phú sẽ giúp trẻ biểu đạt cảm xúc tự nhiên và thoải mái hơn. Trong bài viết này, Enspire xin giới thiệu tới phụ huynh list tính từ chỉ cảm xúc phổ biến nhất để giúp con làm giàu vốn từ vựng của mình

Từ vựng chỉ cảm xúc dành cho trẻ mầm non

Từ vựng chỉ cảm xúc tích cực cùng Enspire 

Mỗi khi được hỏi về cảm xúc, con thường hay sử dụng “happy” hay “great” như những từ ngữ cửa miệng để diễn tả sự vui vẻ. Vậy ngoài hai từ trên, ba mẹ hãy cùng Enspire tìm hiểu thêm một số từ chỉ cảm xúc tích cực trong tiếng Anh sau đây nhé 

  • Great /ɡreɪt/: tuyệt vời
  • Happy /ˈhæpi/: hạnh phúc
  • Relaxed /rɪˈlækst/: thư giãn, thoải mái
  • Wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời
  • Excited /ɪkˈsaɪtɪd/: phấn khích, hứng thú
  • Amused /ə’mju:zd/ : vui vẻ
  • Confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
  • Surprised /səˈpraɪzd/: ngạc nhiên
  • Positive /pɒzətɪv/: lạc quan
  • Calm /kɑːm/: bình tĩnh 

Từ vựng chỉ cảm xúc tiêu cực cùng Enspire 

Từ vựng chỉ cảm xúc tiêu cực giúp trẻ thể hiện đúng tâm trạng của bản thân trong giao tiếp. Phụ huynh có thể tham khảo một số từ sau:

  • Sad /sæd/: buồn
  • Scared /skeəd/: sợ hãi
  • Angry /ˈæŋɡri/: tức giận
  • Tired /ˈtaɪəd/: mệt
  • Nervous /ˈnɜːvəs/: lo lắng
  • Unhappy /ʌnˈhæpi/: buồn
  • Worried /ˈwʌrid/: lo lắng
  • Stressed /strest/: mệt mỏi
  • Terrible /ˈterəbl/: ốm hoặc mệt mỏi
  • Upset /ˌʌpˈset/: tức giận hoặc không vui 
  • Bored /bɔːd/: chán
  • Embarrassed /ɪmˈbærəst/: xấu hổ

Những cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

  • Over the moon: vui sướng, rất hạnh phúc 

Example: Mai was over the moon when she heard about good news.
Cô ấy vui sướng vô cùng khi nghe tin tốt

  • Thrilled to bits: vô cùng hài lòng

Example:  My parents were thrilled to bits with my performance at school.
Bố mẹ tôi rất hài lòng với sự thể hiện ở trường của tôi.

  • On cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.

Example: Was Lan pleased about getting that job?” – She was on cloud nine!
Lan có hài lòng về công việc này không? – Cô ấy hạnh phúc như trên mây!

  • To live in a fool’s paradise: sống trong thiên đường ảo tưởng  (Cụm từ này nói về sự vui vẻ, hạnh phúc của ai đó trong lúc khó khăn) 

Example: Stop living in a fool’s paradise, you know that you can not leave the problem to be solved itself.
Dừng việc sống trong ảo tưởng đi, cậu biết là không thể để vấn đề đó tự giải quyết được mà!

  • Be in black mood: bực bội, dễ nổi cáu

Example: She was in black mood today
Hôm nay tâm trạng cô ấy bực bội 

Cách đặt câu hỏi và trả lời về những từ thể hiện cảm xúc

Cách đặt câu hỏi về cảm xúc

Câu hỏi về cảm xúc thường được bao gồm trong phần chào mở đầu tại các tiết học tiếng Anh của trẻ ở trường. Dưới đây là 3 mẫu câu thông dụng và dễ nhớ nhất dành cho các con:  

  • How are you feeling today? 
  • What are you feeling now?
  • How do you feel?

Cách để diễn tả cảm xúc, cảm giác 

  • I feel + tính từ

Example: I feel great (Tôi cảm thấy tuyệt vời)

  • I am + tính từ

Example: I’m tired  (Tôi cảm thấy mệt mỏi)

  • I get + tính từ

Example: I get bored (Tôi bị chán nản) 

  • I’m feeling + tính từ

Example: I’m feeling wonderful  (Mình đang cảm thấy rất tuyệt vời)

  • S (chủ ngữ ngôi thứ 3) + looks + tính từ

Example: She looks embarrassed – Cô ấy trông có vẻ thẹn thùng 

  • Are you + tính từ hoặc Do you feel + tính từ?

Example: Are you tired? Bạn có cảm thấy mệt mỏi không?

Example: Do you feel bored? Bạn có cảm thấy chán không?

Cách ghi nhớ từ vựng chỉ cảm xúc 

Từ vựng cảm xúc là một trong những chủ đề khá đặc biệt cho trẻ. Để giúp con ghi nhớ chủ đề này, ba mẹ hãy làm người bạn đồng hành cùng con trong lúc học bằng cách thực hành những biểu cảm như “vui”, “buồn”, “lo lắng”, “hạnh phúc”,…Điều này không chỉ giúp con học cách sử dụng từ mà còn có thể áp dụng ngay vào thực tiễn giao tiếp 

Hình ảnh biểu thị cảm xúc

Bên cạnh đó, việc sử dụng những hình ảnh biểu thị cảm xúc cho con học trong lúc ba mẹ vắng nhà cũng là một phương pháp hiệu quả. Trẻ nhỏ rất thích những thứ nho nhỏ như sticker, thẻ nhỏ hoặc tem, vì vậy, hãy dùng chúng để kích thích sự tò mò và hứng thú của con đối với việc học nhé 

Enspire hy vọng bài viết này sẽ giúp bổ sung thêm nhiều từ vựng về cảm xúc dành cho các bạn nhỏ. Cảm ơn quý độc giả đã quan tâm!

Phụ huynh có thể tham khảo thêm danh sách từ vựng chủ đề gia đình

——————————————————-

Bên cạnh đó, Trung tâm Ngoại ngữ Enspire đang triển khai cuộc thi Siêu nhí tiếng Anh Enspire 2023 là cuộc thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh cho trẻ mầm non (độ tuổi từ 3-6 tuổi) được tổ chức bởi Trung tâm Ngoại ngữ Enspire. Cuộc thi diễn ra dưới hình thức trực tuyến thông qua ứng dụng học tiếng Anh Enspire Online. Quý phụ huynh quan tâm có thể xem thêm tại đây: https://enspire.edu.vn/the-le-va-co-cau-giai-thuong-cuoc-thi-sieu-nhi-tieng-anh-enspire-2023/

 

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận