Enspire thấy rằng, trường học là nơi tiếp nhận kiến thức, rèn luyện kỹ năng, là nơi nuôi dưỡng ước mơ của mỗi người. Để học tập và phát triển tốt ở môi trường này, hãy cùng Enspire tìm hiểu 100+ từ vựng về chủ đề Trường học nhé!

Cô và trò Học viện Ngoại ngữ Enspire tương tác học tập
Cô và trò Học viện Ngoại ngữ Enspire tương tác học tập

Cùng Enspire tìm hiểu từ vựng về các môn học ở trường học

  1. Math: Toán học
  2. Literature: Văn học
  3. English: Tiếng Anh
  4. Biology: Sinh học
  5. Chemistry: Hóa học
  6. Physics: Vật lý
  7. Science: Khoa học
  8. Engineering: Kỹ thuật
  9. Music: Âm nhạc
  10. History: Lịch sử
  11. Geography: Địa lý
  12. Engineering: Kỹ thuật
  13. Economics: Kinh tế học
Cô và trò Học viện Ngoại ngữ Enspire hăng say học tập
Cô và trò Học viện Ngoại ngữ Enspire hăng say học tập

Từ vựng về cơ sở vật chất ở trường học

  1. Classroom: lớp học
  2. Auditorium: giảng đường
  3. School hall: hội trường
  4. Library: thư viện
  5. Hall: hội trường
  6. Laboratory: phòng thí nghiệm
  7. Gymnasium: phòng thể chất
  8. Multipurpose building: nhà đa năng
  9. Sick room: phòng y tế
  10. Medical room: phòng y tế
  11. Canteen: căng tin
  12. Cafeteria: căng tin
  13. Principal’s office: văn phòng hiệu trưởng
  14. Parking space: chỗ để xe
  15. Desk: bàn
  16. Chair: ghế
  17. Bench: ghế dài
  18. Swivel chair: ghế xoay
  19. Waste basket: thùng rác
  20. Ceiling fan: quạt trần
  21. Air conditioner: điều hòa nhiệt độ
  22. Locker: tủ đựng đồ
  23. Lock: ổ khóa
  24. Plug: phích cắm
  25. Key: chìa khóa
  26. Switch: công tắc
  27. Blackboard: bảng đen
  28. Chalk: phấn viết bảng
  29. Marker: bút đánh dấu, bút viết bảng
  30. Projector: máy chiếu
  31. Sound system: hệ thống âm thanh
Cô và trò Học viện Enspire tương tác học tập
Cô và trò Học viện Enspire tương tác học tập

Từ vựng về đồ dùng học tập

  1. Notebook: vở ghi
  2. Textbook: sách giáo khoa
  3. Exercise book: vở bài tập
  4. Test paper: giấy kiểm tra
  5. Pencil case: hộp bút
  6. Pencil: bút chì
  7. Eraser: tẩy chì
  8. Fountain pen: bút mực
  9. Ballpoint pen: bút bi
  10. Correction pen: bút xóa
  11. Crayon: sáp màu
  12. Paint: màu vẽ
  13. Coloured pencil: bút chì màu
  14. Pencil sharpener: gọt bút chì
  15. Ruler: thước kẻ
  16. Protractor: thước đo góc
  17. Set square: thước vuông
  18. Calculator: máy tính cầm tay
  19. Name tag: nhãn vở
  20. School bag: balo
  21. Stapler: cái dập ghim
  22. Staple: ghim
  23. Push pin: đinh ghim
  24. Paper clips: kẹp giấy
  25. Scissors: kéo
  26. Sticky notes: giấy nhớ
  27. Binder clip: kẹp bướm
  28. Lanyard: dây đeo thẻ
  29. Folder: bìa kẹp tài liệu
  30. Tape: băng dính
  31. Glue: keo dán giấy
  32. Map: bản đồ
  33. Globe: quả địa cầu
  34. Magnifying glass: kính lúp
Cô và trò Enspire Academy học tập
Cô và trò Enspire Academy học tập

Từ vựng về chức vụ trong nhà trường

  1. Principal: hiệu trưởng
  2. Vice principal: hiệu phó
  3. Teacher: giáo viên
  4. Form teacher: giáo viên chủ nhiệm
  5. Lecturer: giảng viên
  6. Teaching assistant: trợ giảng
  7. Tutor: gia sư
  8. Pupil: học sinh
  9. Student: sinh viên
  10. Janitor: lao công
  11. School security guard: bảo vệ
  12. Class monitor: lớp trưởng
  13. Vice-monitor: lớp phó
  14. Secretary: bí thư
  15. Freshman: Sinh viên năm nhất
  16. Sophomore: Sinh viên năm hai
  17. Third-year student: Sinh viên năm ba
  18. Final year student: Sinh viên năm cuối
  19. Researcher: nghiên cứu sinh
  20. Master student: sinh viên cao học
  21. PhD student: nghiên cứu sinh bằng tiến sĩ

Enspire mong rằng, những từ vựng về chủ đề trường học trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về chủ đề này cũng như phục vụ cho việc học tập tại trường của bạn sẽ tốt hơn.

—————-
ENSPIRE ONLINE
✅ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.
✅ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.
✅Mời PH tải và cho con trải nghiệm app tại: https://Enspire.online/go_appstore
Anh ngữ Enspire – Enspire Academy
📌80A Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
☎️1800 599 989
📩info@enspire.edu.vn
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận