|ENSPIRE VOCAB: MARKETING| “BỎ TÚI” NGAY 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MARKETING

Marketing vẫn luôn là chuyên ngành “nóng hổi” được các bạn trẻ quan tâm theo đuổi trong nhiều năm qua. Trong bất kỳ hoạt động kinh doanh nào, Marketing chính là chìa khoá then chốt giúp tăng độ nhận biết thương hiệu của công ty. 

Bạn đang có định hướng trở thành một Marketer chuyên nghiệp? Lưu lại ngay 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing quan trọng Enspire tổng hợp dưới đây để trở nên tự tin hơn khi làm việc trong lĩnh vực marketing nhé!

Xem thêm: 

Từ vựng Marketing – Tổng quan

Dù là sinh viên hay đã đi làm trong lĩnh vực Marketing, chắc chắn bạn vẫn cần có một lượng từ vựng chuyên ngành tiếng Anh nhất định. Dưới đây, Enspire giúp bạn tổng một số từ chuyên ngành về Marketing bằng tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất.

 

STT Từ vựng Phiên âm Dịch
1 Marketing plan/ strategy /ˈmɑːrkɪtɪŋ plæn/, /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/ Kế hoạch/ chiến lược tiếp thị
2 Marketing Campaigns /ˈmɑːrkɪtɪŋ kæmˈpeɪn/ Chiến dịch truyền thông
3 Unique Selling Point (USP) /juːˈniːk ˈsɛlɪŋ pɔɪnt/ Lợi thế bán hàng độc quyền
4 Leads/lead generation /liːdz ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/  Xây dựng khách hàng tiềm năng
5 Brand equity /brænd ˈek.wə.t̬i/ Giá trị thương hiệu
6 Persona /pərˈsoʊnə/ Chân dung khách hàng
7 Customer segmentation /ˈkʌs.tə.mɚ -ˌseg.menˈteɪ.ʃən/ Phân khúc khách hàng
8 Target Audience /ˈtɑːr.gɪt – ˈɑː.di.əns/ Khách hàng mục tiêu
9 Customer acquisition /ˈkʌs.tə.mɚ -ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ Khách hàng mua lại sản phẩm
10 Marketing funnel /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈfʌnəl/ Phễu tiếp thị
11 Push/ Pull marketing /pʊʃ ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/, /pʊl ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ Chiến lược Marketing đẩy/ kéo
12 Competitive Analysis  /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv – əˈnæl.ə.sɪs/ Phân tích cạnh tranh

Từ vựng về các vị trí làm việc trong ngành Marketing

Tìm hiểu về ngành Marketing, chắc chắn các bạn cần biết về các vị trí, cấp bậc làm việc để hiểu rõ hơn về cấu trúc và văn hoá công ty, đồng thời có định hướng nghề nghiệp cho bản thân trong tương lai. Enspire giới thiệu đến các bạn từ vựng về 16 vị trí không thể thiếu trong ngành Marketing.

STT Từ vựng Dịch
1 Brand Ambassador Đại sứ thương hiệu
2 Copywriter Người viết nội dung
3 Social Media Manager Quản lý truyền thông mạng xã hội
4 Marketing manager  Người quản lý bộ phận Marketing
5 Marketing coordinator Điều phối viên Marketing
6 Marketing specialist Chuyên gia hoạch định chiến lược Marketing
7 Marketing consultant Chuyên viên tư vấn chiến lược Marketing
8 Marketing Assistant Trợ lý Marketing
9 Chief marketing officer Giám đốc Marketing
10 Marketing analyst Nhân viên phân tích thị trường
11 Brand manager Nhà quản lý thương hiệu
12 Digital marketing manager Người chịu trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát hiệu quả hoạt động truyền thông số
13 Product marketing manager Quản lý sản phẩm
14 Public relations specialist Chuyên viên quan hệ công chúng
15 SEO specialist Chuyên viên SEO
16 Creative director Giám đốc sáng tạo

Từ vựng Content Marketing

STT Từ vựng Phiên âm Dịch
1 Native Advertising /ˈneɪtɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/ Quảng cáo hiển thị tự nhiên
2 Article Marketing /ˈɑːtɪkl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị thông qua các bài báo
3 Copywriter /ˈkɒpiˌraɪtər/ Người viết nội dung với mục đích quảng cáo
4 Tone of voice /toʊn əv vɔɪs/ Giọng điệu thương hiệu
5 Celebrity-Driven Content /səˈlɛbrəti ˈdrɪvn ˈkɒntɛnt/ Nội dung hướng đến người nổi tiếng
6 Copyright /ˈkɒpiraɪt/ Bản quyền
7 Blog article /blɒg ˈɑːrtɪkl/ Bài blog
8 Schedule/publish /ˈʃɛdjuːl/ˈpʌblɪʃ/ Lịch đăng bài
9 Plagiarism /ˈpleɪʤərɪzəm/ Đạo văn
10 Heading/subheading /ˈhɛdɪŋ/ˈsʌbhɛdɪŋ/ Tiêu đề chính/ Tiêu đề phụ
11 Title tag /ˈtaɪtl tæg/ Thẻ tiêu đề
12 Focus keywords /ˈfoʊkəs ˈkiˌwɜrdz/ Từ khoá

Từ vựng Digital Marketing

 

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 Marketing analytics /ˈmɑrkətɪŋ ˌænəˈlɪtɪks/ Phân tích dữ liệu Marketing
2 Search Engine Optimization (SEO) /sɜrʧ ˈɛnʤən ɑptəməˈzeɪʃən/ Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm
3 Big data /bɪɡ ˈdeɪtə/ Tệp dữ liệu có khối lượng lớn, phức tạp
4 Dynamic content /daɪˈnæmɪk ˈkɒntɛnt/ Nội dung động
5 Metadata /ˈmɛtədeɪtə/ Siêu dữ liệu
6 Traffic /ˈtræfɪk/ Lưu lượng truy cập
7 Affiliate marketing /əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị liên kết
8 Conversion rate /kənˈvɜrʒən reɪt/ Tỉ lệ chuyển đổi
9 Average Position /ˈævərɪʤ pəˈzɪʃən Vị trí trung bình của website khi có người tìm kiếm và click vào trang web
10 Social Media /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ Truyền thông số
11 Impression /ɪmˈprɛʃən/ Số lần hiển thị
12 Bounce rate /baʊns reɪt/ Tỷ lệ thoát trang
13 Direct Traffic /dəˈrɛkt ˈtræfɪk/ Lượng truy cập trực tiếp
14 Digital Marketing Advertising /ˈdɪʤətəl ˈmɑrkətɪŋ ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số
15 Digital Marketing Channels /ˈdɪʤətəl ˈmɑrkətɪŋ ˈʧænəlz/ Kênh tiếp thị kỹ thuật số
16 Digital Marketing Dashboard /ˈdɪʤətəl ˈmɑrkətɪŋ ˈdæʃˌbɔrd/ Bảng điều khiển dữ liệu Digital Marketing
17 Digital Marketing Funnels /ˈdɪʤətəl ˈmɑrkətɪŋ ˈfʌnəlz/ Phễu Digital Marketing
18 Digital Marketing Key Performance Indicators (KPIs) /ˈdɪʤətəl ˈmɑrkətɪŋ ki pərˈfɔrməns ˈɪndəˌkeɪtərz/ Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của các bộ phận chức năng hay của bất kỳ cá nhân nào
19 Digital Marketing Qualified Lead /ˈdɪʤətəl ˈmɑrkətɪŋ ˈkwɑləˌfaɪd lid/ Khách hàng tiềm năng của Digital Marketing
20 Direct Traffic /dəˈrɛkt ˈtræfɪk/ Lượng truy cập trực tiếp
21 Digital Marketing Metrics /ˈdɪʤətəl ˈmɑrkətɪŋ ˈmɛtrɪks/ Chỉ số đo lường hiệu quả truyển thông của kênh Digital Marketing
22 Domain authority /doʊˈmeɪn əˈθɔrət/i Bảng xếp hạng Website

Enspire hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn củng cố thêm vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing. Hãy theo dõi Enspire để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nữa nhé!

Chúc các bạn học tốt!

🎉 Từ ngày 25/9 đến ngày 14/10, Enspire tổ chức Cuộc thi Siêu nhí tiếng Anh Enspire 2023 dành riêng cho trẻ mầm non từ 3-6 tuổi. Ba mẹ nhanh tay tải app và đăng ký tài khoản (hoàn toàn miễn phí) để cho con giao lưu cọ sát, rinh quà hấp dẫn nha.
🎉 Thông tin chi tiết về cuộc thi, Quý phụ huynh vui lòng xem tại: Thể lệ và cơ cấu giải thưởng cuộc thi Siêu nhí tiếng Anh Enspire 2023.
ENSPIRE ONLINE
✅ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.
✅ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận