Bạn có phải là tín đồ mua sắm online hay không? Cùng Enspire tham khảo ngay 20+ từ vựng chủ đề Shopping online về mua sắm online bằng tiếng Anh trong bảng dưới đây nhé!

Từ vựng shopping online cùng Enspire
Từ vựng chủ đề shopping online cùng Enspire

ENSPIRE CHIA SẺ 20+ TỪ VỰNG VỀ SHOPPING ONLINE THÔNG DỤNG NHẤT

Dưới đây là bảng từ vựng về shopping online phổ biến và thông dụng Enspire muốn chia sẻ đến các bạn nhỏ và Quý phụ huynh

  • Các sàn giao dịch thương mại điện tử trong và ngoài nước: Lazada, Shopee, Amazon, Taobao,…

  • online shopping (n): mua sắm trực tuyến

  • E-commerce: thương mại điện tử

  • cash (n): tiền mặt

  • debit card (n): thẻ ghi nợ

  • credit card (n): thẻ tín dụng

  • electronic money (n): tiền điện tử

  • pay (v): trả tiền

  • bill (n): hoá đơn

  • e-wallet (n): ví điện tử

  • payment portal (n): cổng thanh toán

  • offer (n): cung cấp

  • opportunity (n): cơ hội

  • delivery (n): giao hàng

  • international trade agreement (n): hiệp định thương mại quốc tê

  • shipping fee (n): phí giao hàng

  • free shipping (n): miễn phí vận chuyển

  • shipping rate (n): cước phí vận chuyển

Cụm từ/ Cấu trúc chủ đề Shopping online cùng Enspire

Enspire gợi ý cụm từ/ Cấu trúc chủ đề Shopping online
 Cụm từ chủ đề Shopping Ý nghĩa Ví dụ
  • to run an online shop
điều hành một cửa hàng trực tuyến Choosing an e-commerce platform is the first step to running an online shop.

Chọn một nền tảng thương mại điện tử là bước đầu tiên để vận hành một cửa hàng trực tuyến.

  • provides a greater diversity of products
cung cấp đa dạng các loại sản phẩm The Shopee platform provides a greater diversity of products.

Nền tảng Shopee cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng hơn

  • to make unnecessary purchases
mua sắm những thứ không cần thiết My mom usually makes unnecessary purchases on Shopee.

Mẹ tôi thường mua hàng không cần thiết trên Shopee

  • to place an order
đặt hàng You can place an order online on Taobao.

Bạn có thể đặt hàng trực tuyến trên Taobao

  • to get a refund
được hoàn tiền I have canceled this order and get a refund next week.

Tôi đã hủy đơn đặt hàng này và được hoàn lại tiền vào tuần tới

  • a higher risk of fraud
nguy cơ lừa đảo cao (lừa thẻ tín dụng, …) Nowadays, customers who buy goods online on the Tiktok platform have a higher risk of fraud.

Ngày nay, khách hàng mua hàng trực tuyến trên nền tảng Tiktok có nguy cơ bị lừa đảo cao hơn

  • out-of-stock items
các món đồ đang hết hàng Customers ask about out-of-stock items in my store.

Khách hàng hỏi về các mặt hàng hết hàng trong cửa hàng của tôi

  • to be easy to compare prices
dễ dàng so sánh giá cả It can be easy to compare prices when online shopping.

Có thể dễ dàng so sánh giá khi mua sắm trực tuyến

  • can’t try things on
không thể thử món đồ mà bạn muốn mua I can’t try things on when I shop on the Shopee platform.

Tôi không thể thử đồ khi mua hàng trên nền tảng Shopee

  • to save a great deal of time
tiết kiệm nhiều thời gian Shopping online helps me to save a great deal of time.

Mua sắm trực tuyến giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian

  • return and exchange policies
chính sách đổi trả hàng All of the stores on the Tiki platform have return and exchange policies.

Tất cả gian hàng trên nền tảng Tiki đều có chính sách đổi trả.

  • the popularity of online shopping
sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến The popularity of online shopping in Vietnam starts when the Covid-19 pandemic outbreak.

Mua sắm trực tuyến tại Việt Nam bắt đầu phổ biến khi đại dịch Covid-19 bùng phát

  • physical stores
các cửa hàng truyền thống Physical stores are gradually closing due to the strong development of online shopping trends.

Cửa hàng truyền thống đang dần đóng cửa trước sự phát triển mạnh mẽ của xu hướng mua sắm trực tuyến.

  • the convenience of shopping on the Internet
sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng You stay at home and still be able to buy things in the US, that’s the convenience of shopping on the Internet.

Bạn ở nhà mà vẫn có thể mua đồ ở Mỹ, đó là sự tiện lợi của mua sắm trên Internet.

  • to create new employment opportunities
tạo ra các cơ hội việc làm mới E-commerce has created new employment opportunities for a lot of people.

Thương mại điện tử đã tạo ra cơ hội việc làm mới cho rất nhiều người.

  • the bankruptcy of many traditional retailers
sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống There are more and more the bankruptcy of many traditional retailers.

Ngày càng nhiều nhà bán lẻ truyền thống phá sản

  • to reach more customers
tiếp cận nhiều khách hàng hơn E-commerce platforms reach more customers by booking KOLs, and KOCs to advertise.

Các nền tảng thương mại điện tử tiếp cận nhiều khách hàng hơn bằng cách đặt KOL và KOC để quảng cáo.

  • to give people the opportunity to shop 24/7
cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7 Online stores give people the opportunity to shop 24/7.

Cửa hàng trực tuyến mang đến cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7.

  • to offer a discount
cung cấp mã/chương trình giảm giá On 12/12 every year, Shopee will usually offer a discount.

Ngày 12/12 hàng năm Shopee thường sẽ giảm giá

Trên đây là những từ vựng và cấu trúc chủ đề Shopping Online . Enspire hy vọng bài viết này sẽ giúp quý phụ huynh và các con có những chuyến đi thật vui vẻ và thuận lợi

️🎉 Từ ngày 25/9 đến ngày 14/10, Enspire tổ chức Cuộc thi Siêu nhí tiếng Anh Enspire 2023 dành riêng cho trẻ mầm non từ 3-6 tuổi. Ba mẹ nhanh tay tải app và đăng ký tài khoản (hoàn toàn miễn phí) để cho con giao lưu cọ sát, rinh quà hấp dẫn nha

️🎉 Thông tin chi tiết về cuộc thi, Quý phụ huynh vui lòng xem tại: https://enspire.edu.vn/the-le-va-co-cau-giai-thuong-cuoc-thi-sieu-nhi-tieng-anh-enspire-2023/

ENSPIRE ONLINE

✔️ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.

✔️ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.

 

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận