Liệu có bao giờ các bạn gặp rắc rối khi làm thủ tục vì gặp hạn chế vì tiếng anh tại sân bay quốc tế không nhỉ? Vậy thì đừng lo, bởi vì trong bài viết này, Enspire sẽ gửi gắm tới các bạn danh sách các từ vựng tiếng anh về sân bay thông dụng nhất. Từ những từ vựng cơ bản, các khái niệm, mẫu câu thường gặp cho trẻ em và người mới học tiếng anh, đến những từ vựng dành cho người học nâng cao. Kéo xuống dưới để khám pha ngay nhé!
Khai phá bộ từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế cùng Enspire
Tiếng anh tại sân bay quốc tế là chủ đề rất hay được sử dụng, đặc biệt là khi cần đi du lịch, công tác nước ngoài. Hay cả trong những bài thi tiếng anh đều sử dụng các từ vựng về chủ đề này. Vậy nên việc học các từ vựng này là vô cùng quan trọng, ngay cả đối với trẻ em để được chuẩn bị một cách tốt nhất. Cùng học tập các từ vựng tiếng anh về sân bay của các nhóm từ vựng khác nhau nhé.
Nhưng trước đó, nếu bạn là phụ huynh đang muốn tham khảo các khoá học tiếng anh tại một cơ sở giáo dục lâu đời, liên kết với nhiều cơ sở giáo dục. Vậy thì ba mẹ hãy cân nhắc đến Học viện Anh ngữ Enspire, chúng tôi có những khoá học được nghiên cứu theo lộ trình quốc tế, phương pháp giáo dục khoa học. Chi tiết tham khảo tại đây.
CHƯƠNG TRÌNH MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI
Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế. Đặc biệt! Tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!
Từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế thông dụng nhất
Dưới đây là các từ vựng tiếng anh về sân bay thông dụng và cơ bản nhất thường gặp dành cho trẻ em và đối tượng mới tiếp xúc với tiếng anh. Hy vọng nó sẽ giúp ích thật nhiều cho các bạn nhỏ trong quá trình học tiếng anh.
Từ vựng | Phiên âm | Ngữ nghĩa |
Airlines | /ˈeɚˌlaɪn/ | Hãng hàng không |
Ticket | /tikit/ | Vé máy bay |
Flight | /flait/ | Chuyến bay |
Return ticket | /ri’tɜ:n tikit/ | Vé khứ hồi |
Departure | /di’pɑ:t∫ə[r]/ | Giờ khởi hành |
Arrive | /ə’raiv/ | Đến, tới nơi |
Passport | /’pɑ:spɔ:t/ | Hộ chiếu |
Seat | /si:t/ | Ghế ngồi đợi |
On time | /ɒn taim/ | Đúng giờ |
Customs | /’kʌstəmz/ | Hải quan |
Gate | /geit/: | Cổng |
Stopover | /’stɒpəʊvə[r | Điểm dừng |
Delay | /di’lei/ | Bị trễ, bị hoãn |
Runaway | /’rʌnəwei/ | Đường băng |
Take-off | /’teikɒf/ | Cất cánh |
Land | /lænd/ | Hạ cánh |
Pilot | /ˈpaɪɫət/ | Phi công |
Terminal | /ˈtɜː.mɪ.nəl/ | Nhà ga đón khách |
Fragile | /’frædʒail/ | Vật dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay) |
Liquids | /’likwid/ | Chất lỏng |
Board the plane | /’bɔ:d ðə pleɪn/ | Lên máy bay |
Khám phá thêm: Tổng hợp từ vựng về các hoạt động thường ngày bằng tiếng anh
Từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế chủ đề về vé máy bay
Sẽ thế nào khi chúng ta không biết cách gọi tên các loại vé máy bay nhỉ? Đó sẽ là tình huống rất khó xử đúng không? Thế nên hãy chú tâm và kéo xuống để học về các từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế chủ đề vé máy bay nào.
Từ Vựng | Phiên Âm | Ngữ Nghĩa |
One-way ticket | /wʌn-weɪ ˈtɪkɪt/ | Vé một chiều |
Round-trip ticket | /raʊnd-trɪp ˈtɪkɪt/ | Vé khứ hồi |
First class ticket | /fɜːrst klæs ˈtɪkɪt/ |
Vé hạng phục vụ đẳng cấp nhất
|
Business class ticket | /ˈbɪznɪs klæs ˈtɪkɪt/ |
Vé hạng doanh nhân
|
Economy class ticket | /ɪˈkɑːnəmi klæs ˈtɪkɪt/ |
Vé hạng phổ thông
|
Companion ticket | /kəmˈpænjən ˈtɪkɪt/ |
Vé đi cùng với người khác
|
Open jaw ticket | /ˈoʊpən ʤɔː ˈtɪkɪt/ | Vé mở cửa |
Red-eye flight ticket | /ˈrɛd-aɪ flaɪt ˈtɪkɪt/ |
Vé chuyến bay vào ban đêm
|
Refundable ticket | /rɪˈfʌndəbl ˈtɪkɪt/ |
Vé có thể hoàn trả
|
Non-refundable ticket | /ˌnɑːn-rɪˈfʌndəbl ˈtɪkɪt/ |
Vé không thể hoàn trả
|
Group ticket | /ɡruːp ˈtɪkɪt/ | Vé nhóm |
Last-minute ticket | /læst ˈmɪnɪt ˈtɪkɪt/ |
Vé đặt phút cuối
|
Electronic ticket | /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈtɪkɪt/ | Vé điện tử |
Child ticket | /ʧaɪld ˈtɪkɪt/ | Vé trẻ em |
Infant ticket | /ˈɪnfənt ˈtɪkɪt/ | Vé em bé |
Flexible ticket | /ˈflɛksəbl ˈtɪkɪt/ | Vé linh hoạt |
Mileage ticket | /ˈmaɪlɪdʒ ˈtɪkɪt/ |
Vé tích điểm hạng bay
|
Upgrade ticket | /ʌpˈɡreɪd ˈtɪkɪt/ |
Vé nâng cấp hạng
|
Peak-season ticket | /piːk ˈsiːzn ˈtɪkɪt/ |
Vé mùa cao điểm
|
Low-season ticket | /loʊ ˈsiːzn ˈtɪkɪt/ |
Vé mùa thấp điểm
|
Standby ticket | /ˈstændbaɪ ˈtɪkɪt/ | Vé chờ chỗ |
Bulk fare ticket | /bʌlk fɛr ˈtɪkɪt/ |
Vé giá sỉ (dành cho đoàn)
|
Alliance ticket | /əˈlaɪəns ˈtɪkɪt/ |
Vé theo liên minh hãng hàng không
|
Từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế chủ đề về các loại hành lý
Những đồ dùng trong hành lý như quần áo hay đồ dùng cá nhân đã quá quen thuộc với chúng ta rồi có phải không? Thế nhưng các bạn đã biết cách gọi các loại hành lý thường dùng trong tiếng anh tại sân bay quốc tế chưa? Khám phá ngay sau đây.
Từ Vựng | Phiên Âm | Ngữ Nghĩa |
Carry-on luggage | /ˈkæri-ɒn ˈlʌɡɪdʒ/ |
Hành lý xách tay
|
Checked luggage | /ʧɛkt ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý ký gửi |
Luggage tag | /ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/ | Thẻ hành lý |
Overhead bin | /ˈoʊvərˌhɛd bɪn/ |
Khoang trên đầu ghế (trong máy bay)
|
Baggage claim | /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ |
Quầy nhận hành lý
|
Trolley | /ˈtrɒli/ | Xe đẩy hành lý |
Rolling suitcase | /ˈroʊlɪŋ ˈsuˌtkeɪs/ | Va li có bánh xe |
Toiletry bag | /ˈtɔɪlɪtri bæɡ/ |
Túi đựng đồ vệ sinh cá nhân
|
Cabin bag | /ˈkæbɪn bæɡ/ |
Balo, túi xách được mang vào khoang
|
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
Duffel bag | /ˈdʌfəl bæɡ/ |
Túi đựng hành lý lớn, thường có quai đeo
|
Packing cube | /ˈpækɪŋ kjuːb/ |
Hộp đựng đồ linh tinh trong hành lý
|
Travel backpack | /ˈtrævəl ˈbækˌpæk/ | Ba lô du lịch |
Expandable suitcase | /ɪkˈspændəbl ˈsuˌtkeɪs/ |
Va li có thể mở rộng
|
Garment bag | /ˈɡɑrmənt bæɡ/ |
Túi đựng quần áo không làm nhăn
|
Conveyor belt | /kən’veiəbelt/ | băng chuyền |
Xem thêm: Tổng hợp toàn bộ từ vựng về shopping online cho mọi đối tượng học tiếng anh
Từ vựng tiếng anh về sân bay chủ đề các thủ tục hàng không
Các thủ tục hàng không là những từ vựng tiếng anh về sân bay rất cần thiết tại sân bay quốc tế. Vậy hãy tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Từ Vựng | Phiên Âm | Ngữ Nghĩa |
Security check | /sɪˈkjʊrəti ʧɛk/ | Kiểm tra an ninh |
Boarding | /ˈbɔːrdɪŋ/ |
Quá trình lên máy bay
|
Check-in | /ˈtʃɛkɪn/ |
Quá trình làm thủ tục
|
Immigration | /ˌɪməˈɡreɪʒən/ |
Quy trình nhập cảnh
|
Baggage claim | /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ |
Quầy nhận hành lý
|
VIP lounge | /ˌviː.aɪˈpiː laʊndʒ/ | Phòng chờ VIP |
Customs inspection | /ˈkʌstəmz ɪnˈspɛkʃən/ |
Kiểm tra hải quan
|
Arrival hall | /əˈraɪvəl hɔːl/ | Sảnh đến nơi |
Boarding pass | /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ |
Thẻ lên máy bay
|
Itinerary | /aɪˈtɪn.əˌrɛr.i/ | Lịch trình |
Lost and found | /lɒst ənd faʊnd/ |
Quầy tìm đồ đánh rơi
|
Departure lounge | /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/ |
Khu vực chờ khi khởi hành
|
Final call | /ˈfaɪnəl kɔːl/ |
Lần gọi cuối trước khi đóng cửa lên máy bay
|
Security screening | /sɪˈkjʊrəti ˈskriːnɪŋ/ |
Kiểm tra an ninh thông tin
|
Flight announcement | /flaɪt əˈnaʊnsmənt/ |
Thông báo chuyến bay
|
Crew check-in | /kruː ˈʧɛkɪn/ |
Thủ tục đăng ký phi hành đoàn
|
Cabin | /ˈkæb.ɪn/ |
Khoang hành khách
|
Từ vựng tiếng anh về sân bay chủ đề các vật dụng trên máy bay
Khi lên máy bay, có bao giờ bạn tò mò không biết rằng vật dụng này gọi tên như thế nào không? Bảng từ vựng tiếng anh về sân bay dưới đây sẽ giúp bạn giải quyết phần nào vấn đề này đó.
Từ Vựng | Phiên Âm | Ngữ Nghĩa |
Tray table | /treɪ ˈteɪbl/ |
Bàn gập trên ghế
|
Cabin crew | /ˈkæbɪn kruː/ | Phi hành đoàn |
Emergency exit | /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/ | Lối thoát hiểm |
Seat belt | /sit bɛlt/ | Dây an toàn |
cockpit | /ˈkɑːkpɪt/ | buồng lái |
Life jacket | /laɪf ˈdʒækɪt/ |
Áo phao cứu sinh
|
In-flight entertainment | /ɪnˈflaɪt ɪntərˈteɪnmənt/ |
Giải trí trên máy bay
|
Window shade | /ˈwɪndoʊ ʃeɪd/ | Rèm cửa sổ |
Cabin pressure | /ˈkæbɪn ˈprɛʃər/ |
Áp suất trong khoang hành khách
|
Oxygen mask | /ˈɒksɪdʒən mæsk/ | Mặt nạ oxy |
Bulkhead | /ˈbʌlkˌhɛd/ | Tường ngăn |
Galley | /ˈɡæli/ | Bếp trên máy bay |
Headphones | /ˈhɛdˌfoʊnz/ | Tai nghe |
Seatback | /sit bæk/ | Ghế sau |
Fasten your seatbelt sign | /ˈfæs.ən jʊr ˈsit.bɛlt saɪn/ |
Biển báo buộc dây an toàn
|
Emergency exits | /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪts/ |
Lối thoát hiểm, cửa thoát hiểm
|
Overhead bin | /ˈoʊvərˌhɛd bɪn/ |
Ngăn đồ, khoang chứa đồ trên đầu
|
Window seat | /ˈwɪndoʊ siːt/ | Ghế sát cửa sổ |
Tìm hiểu thêm về: 99+ Từ vựng tiếng anh cơ bản về daily routine (cuộc sống hàng ngày)
Một số từ vựng tiếng anh khác về chủ đề sân bay
Các từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế khác mà Enspire thu thập được.
Từ Vựng | Phiên Âm | Ngữ Nghĩa |
Turbulence | /ˈtɜːr.bjə.ləns/ |
Tình trạng rung lắc trên máy bay
|
Jet lag | /ˈdʒɛt ˌlæɡ/ |
Hiệu ứng mệt mỏi do chênh lệch múi giờ
|
Ground crew | /ɡraʊnd kruː/ |
Đội ngũ nhân viên mặt đất
|
Flight attendant | /flaɪt əˈten.dənt/ |
Tiếp viên hàng không
|
Non-stop flight | /nɒn-stɒp flaɪt/ |
Chuyến bay không dừng
|
Frequent flyer | /ˈfriː.kwənt ˌflaɪ.ər/ |
Hành khách thường xuyên
|
Captain | /ˈkæp.tɪn/ | Cơ trưởng |
Aisle seat | /aɪl ˌsiːt/ | Ghế ở lối đi |
Customs | /ˈkʌs·təmz/ | Hải quan |
Excess baggage | /ˈek.ses ˈbæɡ.ɪdʒ/ |
Hành lý vượt quá mức cho phép
|
Control tower | /kənˈtroʊl ˈtaʊər/ | Tháp kiểm soát |
Air traffic controller | /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/ |
Người kiểm soát giao thông hàng không
|
Vậy chúng ta đã đi hết những từ vựng tiếng anh về sân bay mà Enspire đã thu thập được. Mặc dù chúng không thể bao hàm được hết, thế nhưng chúng tôi tin rằng nó đã khá đầy đủ về chủ đề này. Hãy cùng đến với các mẫu câu giao tiếp thường gặp về tiếng anh tại sân bay quốc tế nhé!
Mẫu câu giao tiếp thường gặp tại sân bay
Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng tại sân bay mà các bạn có thể cần sau khi đã nắm được các từ vựng về chủ đề này rồi. Cùng theo dõi ngay dưới đây.
Các mẫu câu khi làm thủ tục check in:
- Xin chào, tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay [số hiệu] đi [địa điểm] đến vào lúc [thời gian]. (Hello, I would like to check in for flight … to … at …)
- Quý khách vui lòng đặt hành lý lên cân. (Place your luggage on the scales please.)
- Quý khách vui lòng để lại tên và số hiệu chuyến bay? (What is your name and flight number?)
- Tôi muốn xác nhận lại chuyến bay của tôi lúc 5 giờ chiều nay. (I’d like to reconfirm my flight at 5 p.m today.)
- Tôi có đặt vé dưới tên [họ tên]. (My name is [last name] and I have a reservation under that name.)
- Chuyến bay sẽ bắt đầu vào lúc mấy giờ ?( What’s the departure time?)
Các mẫu câu khi qua cổng an ninh:
- Xin chào, hành lý của tôi đây. (Hello, this is my luggage.)
- Tôi không có gì nguy hiểm trong hành lý. (I do not have anything dangerous in my luggage.)
Mẫu câu thường dùng khi lên máy bay:
- Ghế của tôi ở đâu ạ? (Where is my seat, please?)
- Xin chào, tôi có vé ở ghế … . (Hello, I have a seat in …..)
- Tôi muốn gọi tiếp viên. (I would like to call a flight attendant.)
Mẫu câu sử dụng khi xuống máy bay:
- Số hiệu thẻ hành lý của tôi là …. (My luggage tag number is ….)
- Hành lý của tôi đã bị thất lạc. Tôi có thể làm gì? (My luggage is missing. What can I do?)
- Tôi muốn bắt taxi về …. (I would like to take a taxi to ….)
Lời kết
Phía trên đây, Enspire đã tổng hợp cho các bạn từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế đặc biệt là đối tượng trẻ em và đối tượng mới học tiếng anh. Các bạn đã học được cho mình những gì rồi, để lại bình luận bên dưới cho Enspire biết với nhé. Chúc mọi người học tập thuận lợi.
Và các phụ huynh có hứng thú muốn cho con học tiếng anh với môi trường thân thiện, hiện đại, lộ trình quốc tế. Hay cho con sử dụng ứng dụng học tiếng anh đã được Bộ GD&ĐT thẩm định Enspire Online. Hãy để lại thông tin liên hệ dưới đây để được liên hệ tư vấn nhanh nhất.
CÙNG TRẺ PHÁT TRIỂN VỐN TỪ VỰNG VỚI ỨNG DỤNG ENSPIRE ONLINE
Ứng dụng Enspire Online là một công cụ học tập tiên tiến được thiết kế để giúp trẻ phát triển vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. Phụ huynh đăng ký ngay để được Enspire tư vấn sản phẩm phù hợp cho con
Xem thêm: Các từ vựng và mẫu câu chủ đề về biển và đại dương cực phù hợp cho trẻ em