Liệu có bao giờ các bạn gặp rắc rối khi làm thủ tục vì gặp hạn chế vì tiếng anh tại sân bay quốc tế không nhỉ? Vậy thì đừng lo, bởi vì trong bài viết này, Enspire sẽ gửi gắm tới các bạn danh sách các từ vựng tiếng anh về sân bay thông dụng nhất. Từ những từ vựng cơ bản, các khái niệm, mẫu câu thường gặp cho trẻ em và người mới học tiếng anh, đến những từ vựng dành cho người học nâng cao. Kéo xuống dưới để khám pha ngay nhé!

Tổng hợp 120 từ tiếng anh tại sân bay quốc tế đầy đủ nhất
Tổng hợp 120 từ tiếng anh tại sân bay quốc tế đầy đủ nhất cùng Enspire

Khai phá bộ từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế cùng Enspire

Tiếng anh tại sân bay quốc tế là chủ đề rất hay được sử dụng, đặc biệt là khi cần đi du lịch, công tác nước ngoài. Hay cả trong những bài thi tiếng anh đều sử dụng các từ vựng về chủ đề này. Vậy nên việc học các từ vựng này là vô cùng quan trọng, ngay cả đối với trẻ em để được chuẩn bị một cách tốt nhất. Cùng học tập các từ vựng tiếng anh về sân bay của các nhóm từ vựng khác nhau nhé.

Nhưng trước đó, nếu bạn là phụ huynh đang muốn tham khảo các khoá học tiếng anh tại một cơ sở giáo dục lâu đời, liên kết với nhiều cơ sở giáo dục. Vậy thì ba mẹ hãy cân nhắc đến Học viện Anh ngữ Enspire, chúng tôi có những khoá học được nghiên cứu theo lộ trình quốc tế, phương pháp giáo dục khoa học. Chi tiết tham khảo tại đây.

CHƯƠNG TRÌNH MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI

Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế. Đặc biệt! Tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!

học viện anh ngữ enspire

HAPPY KIDS
(Dành cho bé từ 3-6 tuổi)

Chi tiết
học viện anh ngữ enspire

CAMBRIDGE
(Dành cho bé từ 6-12 tuổi)

Chi tiết
học viện anh ngữ enspire

ENSPIRE ONLINE
(English App for Kids)

Chi tiết

Từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế thông dụng nhất

Dưới đây là các từ vựng tiếng anh về sân bay thông dụng và cơ bản nhất thường gặp dành cho trẻ em và đối tượng mới tiếp xúc với tiếng anh. Hy vọng nó sẽ giúp ích thật nhiều cho các bạn nhỏ trong quá trình học tiếng anh.

Từ vựng Phiên âm Ngữ nghĩa
Airlines /ˈeɚˌlaɪn/ Hãng hàng không 
Ticket /tikit/ Vé máy bay
Flight  /flait/ Chuyến bay 
Return ticket /ri’tɜ:n tikit/ Vé khứ hồi
Departure /di’pɑ:t∫ə[r]/ Giờ khởi hành
Arrive /ə’raiv/ Đến, tới nơi
Passport /’pɑ:spɔ:t/ Hộ chiếu
Seat /si:t/ Ghế ngồi đợi
On time  /ɒn taim/ Đúng giờ
Customs  /’kʌstəmz/ Hải quan
Gate /geit/: Cổng
Stopover /’stɒpəʊvə[r Điểm dừng
Delay /di’lei/ Bị trễ, bị hoãn 
Runaway /’rʌnəwei/ Đường băng 
Take-off /’teikɒf/  Cất cánh
Land /lænd/ Hạ cánh
Pilot /ˈpaɪɫət/ Phi công 
Terminal  /ˈtɜː.mɪ.nəl/ Nhà ga đón khách
Fragile /’frædʒail/ Vật dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
Liquids /’likwid/ Chất lỏng
Board the plane /’bɔ:d ðə pleɪn/ Lên máy bay 
tiếng anh tại sân bay quốc tế đầy đủ nhất
Một số từ vựng tiếng anh về sân bay phổ biến

Khám phá thêm: Tổng hợp từ vựng về các hoạt động thường ngày bằng tiếng anh

Từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế chủ đề về vé máy bay

Sẽ thế nào khi chúng ta không biết cách gọi tên các loại vé máy bay nhỉ? Đó sẽ là tình huống rất khó xử đúng không? Thế nên hãy chú tâm và kéo xuống để học về các từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế chủ đề vé máy bay nào.

Từ Vựng Phiên Âm Ngữ Nghĩa
One-way ticket /wʌn-weɪ ˈtɪkɪt/ Vé một chiều
Round-trip ticket /raʊnd-trɪp ˈtɪkɪt/ Vé khứ hồi
First class ticket /fɜːrst klæs ˈtɪkɪt/
Vé hạng phục vụ đẳng cấp nhất
Business class ticket /ˈbɪznɪs klæs ˈtɪkɪt/
Vé hạng doanh nhân
Economy class ticket /ɪˈkɑːnəmi klæs ˈtɪkɪt/
Vé hạng phổ thông
Companion ticket /kəmˈpænjən ˈtɪkɪt/
Vé đi cùng với người khác
Open jaw ticket /ˈoʊpən ʤɔː ˈtɪkɪt/ Vé mở cửa
Red-eye flight ticket /ˈrɛd-aɪ flaɪt ˈtɪkɪt/
Vé chuyến bay vào ban đêm
Refundable ticket /rɪˈfʌndəbl ˈtɪkɪt/
Vé có thể hoàn trả
Non-refundable ticket /ˌnɑːn-rɪˈfʌndəbl ˈtɪkɪt/
Vé không thể hoàn trả
Group ticket /ɡruːp ˈtɪkɪt/ Vé nhóm
Last-minute ticket /læst ˈmɪnɪt ˈtɪkɪt/
Vé đặt phút cuối
Electronic ticket /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈtɪkɪt/ Vé điện tử
Child ticket /ʧaɪld ˈtɪkɪt/ Vé trẻ em
Infant ticket /ˈɪnfənt ˈtɪkɪt/ Vé em bé
Flexible ticket /ˈflɛksəbl ˈtɪkɪt/ Vé linh hoạt
Mileage ticket /ˈmaɪlɪdʒ ˈtɪkɪt/
Vé tích điểm hạng bay
Upgrade ticket /ʌpˈɡreɪd ˈtɪkɪt/
Vé nâng cấp hạng
Peak-season ticket /piːk ˈsiːzn ˈtɪkɪt/
Vé mùa cao điểm
Low-season ticket /loʊ ˈsiːzn ˈtɪkɪt/
Vé mùa thấp điểm
Standby ticket /ˈstændbaɪ ˈtɪkɪt/ Vé chờ chỗ
Bulk fare ticket /bʌlk fɛr ˈtɪkɪt/
Vé giá sỉ (dành cho đoàn)
Alliance ticket /əˈlaɪəns ˈtɪkɪt/
Vé theo liên minh hãng hàng không
Từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế đầy đủ nhất về chủ đề vé máy bay
Từ vựng tiếng anh về sân bay đầy đủ nhất thuộc chủ đề vé máy bay

Từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế chủ đề về các loại hành lý

Những đồ dùng trong hành lý như quần áo hay đồ dùng cá nhân đã quá quen thuộc với chúng ta rồi có phải không? Thế nhưng các bạn đã biết cách gọi các loại hành lý thường dùng trong tiếng anh tại sân bay quốc tế chưa? Khám phá ngay sau đây.

Từ Vựng Phiên Âm Ngữ Nghĩa
Carry-on luggage /ˈkæri-ɒn ˈlʌɡɪdʒ/
Hành lý xách tay
Checked luggage /ʧɛkt ˈlʌɡɪdʒ/ Hành lý ký gửi
Luggage tag /ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/ Thẻ hành lý
Overhead bin /ˈoʊvərˌhɛd bɪn/
Khoang trên đầu ghế (trong máy bay)
Baggage claim /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/
Quầy nhận hành lý
Trolley /ˈtrɒli/ Xe đẩy hành lý
Rolling suitcase /ˈroʊlɪŋ ˈsuˌtkeɪs/ Va li có bánh xe
Toiletry bag /ˈtɔɪlɪtri bæɡ/
Túi đựng đồ vệ sinh cá nhân
Cabin bag /ˈkæbɪn bæɡ/
Balo, túi xách được mang vào khoang
Backpack /ˈbækˌpæk/ Ba lô
Duffel bag /ˈdʌfəl bæɡ/
Túi đựng hành lý lớn, thường có quai đeo
Packing cube /ˈpækɪŋ kjuːb/
Hộp đựng đồ linh tinh trong hành lý
Travel backpack /ˈtrævəl ˈbækˌpæk/ Ba lô du lịch
Expandable suitcase /ɪkˈspændəbl ˈsuˌtkeɪs/
Va li có thể mở rộng
Garment bag /ˈɡɑrmənt bæɡ/
Túi đựng quần áo không làm nhăn
Conveyor belt /kən’veiəbelt/ băng chuyền

Xem thêm: Tổng hợp toàn bộ từ vựng về shopping online cho mọi đối tượng học tiếng anh

Từ vựng tiếng anh về sân bay chủ đề các thủ tục hàng không

Các thủ tục hàng không là những từ vựng tiếng anh về sân bay rất cần thiết tại sân bay quốc tế. Vậy hãy tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Từ Vựng Phiên Âm Ngữ Nghĩa
Security check /sɪˈkjʊrəti ʧɛk/ Kiểm tra an ninh
Boarding /ˈbɔːrdɪŋ/
Quá trình lên máy bay
Check-in /ˈtʃɛkɪn/
Quá trình làm thủ tục
Immigration /ˌɪməˈɡreɪʒən/
Quy trình nhập cảnh
Baggage claim /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/
Quầy nhận hành lý
VIP lounge /ˌviː.aɪˈpiː laʊndʒ/ Phòng chờ VIP
Customs inspection /ˈkʌstəmz ɪnˈspɛkʃən/
Kiểm tra hải quan
Arrival hall /əˈraɪvəl hɔːl/ Sảnh đến nơi
Boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/
Thẻ lên máy bay
Itinerary /aɪˈtɪn.əˌrɛr.i/ Lịch trình
Lost and found /lɒst ənd faʊnd/
Quầy tìm đồ đánh rơi
Departure lounge /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/
Khu vực chờ khi khởi hành
Final call /ˈfaɪnəl kɔːl/
Lần gọi cuối trước khi đóng cửa lên máy bay
Security screening /sɪˈkjʊrəti ˈskriːnɪŋ/
Kiểm tra an ninh thông tin
Flight announcement /flaɪt əˈnaʊnsmənt/
Thông báo chuyến bay
Crew check-in /kruː ˈʧɛkɪn/
Thủ tục đăng ký phi hành đoàn
Cabin /ˈkæb.ɪn/
Khoang hành khách

Từ vựng tiếng anh về sân bay chủ đề các vật dụng trên máy bay

Khi lên máy bay, có bao giờ bạn tò mò không biết rằng vật dụng này gọi tên như thế nào không? Bảng từ vựng tiếng anh về sân bay dưới đây sẽ giúp bạn giải quyết phần nào vấn đề này đó.

Từ Vựng Phiên Âm Ngữ Nghĩa
Tray table /treɪ ˈteɪbl/
Bàn gập trên ghế
Cabin crew /ˈkæbɪn kruː/ Phi hành đoàn
Emergency exit /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/ Lối thoát hiểm
Seat belt /sit bɛlt/ Dây an toàn
cockpit /ˈkɑːkpɪt/ buồng lái
Life jacket /laɪf ˈdʒækɪt/
Áo phao cứu sinh
In-flight entertainment /ɪnˈflaɪt ɪntərˈteɪnmənt/
Giải trí trên máy bay
Window shade /ˈwɪndoʊ ʃeɪd/ Rèm cửa sổ
Cabin pressure /ˈkæbɪn ˈprɛʃər/
Áp suất trong khoang hành khách
Oxygen mask /ˈɒksɪdʒən mæsk/ Mặt nạ oxy
Bulkhead /ˈbʌlkˌhɛd/ Tường ngăn
Galley /ˈɡæli/ Bếp trên máy bay
Headphones /ˈhɛdˌfoʊnz/ Tai nghe
Seatback /sit bæk/ Ghế sau
Fasten your seatbelt sign /ˈfæs.ən jʊr ˈsit.bɛlt saɪn/
Biển báo buộc dây an toàn
Emergency exits /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪts/
Lối thoát hiểm, cửa thoát hiểm
Overhead bin /ˈoʊvərˌhɛd bɪn/
Ngăn đồ, khoang chứa đồ trên đầu
Window seat /ˈwɪndoʊ siːt/ Ghế sát cửa sổ

Tìm hiểu thêm về: 99+ Từ vựng tiếng anh cơ bản về daily routine (cuộc sống hàng ngày)

Một số từ vựng tiếng anh khác về chủ đề sân bay

Các từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế khác mà Enspire thu thập được.

Từ Vựng Phiên Âm Ngữ Nghĩa
Turbulence /ˈtɜːr.bjə.ləns/
Tình trạng rung lắc trên máy bay
Jet lag /ˈdʒɛt ˌlæɡ/
Hiệu ứng mệt mỏi do chênh lệch múi giờ
Ground crew /ɡraʊnd kruː/
Đội ngũ nhân viên mặt đất
Flight attendant /flaɪt əˈten.dənt/
Tiếp viên hàng không
Non-stop flight /nɒn-stɒp flaɪt/
Chuyến bay không dừng
Frequent flyer /ˈfriː.kwənt ˌflaɪ.ər/
Hành khách thường xuyên
Captain /ˈkæp.tɪn/ Cơ trưởng
Aisle seat /aɪl ˌsiːt/ Ghế ở lối đi
Customs /ˈkʌs·təmz/ Hải quan
Excess baggage /ˈek.ses ˈbæɡ.ɪdʒ/
Hành lý vượt quá mức cho phép
Control tower /kənˈtroʊl ˈtaʊər/ Tháp kiểm soát
Air traffic controller /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/
Người kiểm soát giao thông hàng không

Vậy chúng ta đã đi hết những từ vựng tiếng anh về sân bay mà Enspire đã thu thập được. Mặc dù chúng không thể bao hàm được hết, thế nhưng chúng tôi tin rằng nó đã khá đầy đủ về chủ đề này. Hãy cùng đến với các mẫu câu giao tiếp thường gặp về tiếng anh tại sân bay quốc tế nhé!

Mẫu câu giao tiếp thường gặp tại sân bay 

Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng tại sân bay mà các bạn có thể cần sau khi đã nắm được các từ vựng về chủ đề này rồi. Cùng theo dõi ngay dưới đây.

Tổng hợp mẫu câu tiếng anh tại sân bay quốc tế đầy đủ nhất
Tổng hợp mẫu câu tiếng anh tại sân bay quốc tế thường gặp

Các mẫu câu khi làm thủ tục check in:

  • Xin chào, tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay [số hiệu] đi [địa điểm] đến vào lúc [thời gian]. (Hello, I would like to check in for flight … to … at …)
  • Quý khách vui lòng đặt hành lý lên cân. (Place your luggage on the scales please.)
  • Quý khách vui lòng để lại tên và số hiệu chuyến bay? (What is your name and flight number?)
  • Tôi muốn xác nhận lại chuyến bay của tôi lúc 5 giờ chiều nay. (I’d like to reconfirm my flight at 5 p.m today.)
  • Tôi có đặt vé dưới tên [họ tên]. (My name is [last name] and I have a reservation under that name.)
  • Chuyến bay sẽ bắt đầu vào lúc mấy giờ ?( What’s the departure time?)

Các mẫu câu khi qua cổng an ninh:

  • Xin chào, hành lý của tôi đây. (Hello, this is my luggage.)
  • Tôi không có gì nguy hiểm trong hành lý. (I do not have anything dangerous in my luggage.)

Mẫu câu thường dùng khi lên máy bay:

  • Ghế của tôi ở đâu ạ? (Where is my seat, please?)
  • Xin chào, tôi có vé ở ghế … . (Hello, I have a seat in …..)
  • Tôi muốn gọi tiếp viên. (I would like to call a flight attendant.)

Mẫu câu sử dụng khi xuống máy bay:

  • Số hiệu thẻ hành lý của tôi là …. (My luggage tag number is ….)
  • Hành lý của tôi đã bị thất lạc. Tôi có thể làm gì? (My luggage is missing. What can I do?)
  • Tôi muốn bắt taxi về …. (I would like to take a taxi to ….)

Lời kết

Phía trên đây, Enspire đã tổng hợp cho các bạn từ vựng tiếng anh tại sân bay quốc tế đặc biệt là đối tượng trẻ em và đối tượng mới học tiếng anh. Các bạn đã học được cho mình những gì rồi, để lại bình luận bên dưới cho Enspire biết với nhé. Chúc mọi người học tập thuận lợi.

Và các phụ huynh có hứng thú muốn cho con học tiếng anh với môi trường thân thiện, hiện đại, lộ trình quốc tế. Hay cho con sử dụng ứng dụng học tiếng anh đã được Bộ GD&ĐT thẩm định Enspire Online. Hãy để lại thông tin liên hệ dưới đây để được liên hệ tư vấn nhanh nhất.

CÙNG TRẺ PHÁT TRIỂN VỐN TỪ VỰNG VỚI ỨNG DỤNG ENSPIRE ONLINE

Ứng dụng Enspire Online là một công cụ học tập tiên tiến được thiết kế để giúp trẻ phát triển vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. Phụ huynh đăng ký ngay để được Enspire tư vấn sản phẩm phù hợp cho con



    Xem thêm: Các từ vựng và mẫu câu chủ đề về biển và đại dương cực phù hợp cho trẻ em

    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận